Bản dịch của từ Litchi trong tiếng Việt
Litchi

Litchi (Noun)
I bought fresh litchis for the social gathering last weekend.
Tôi đã mua vải thiều tươi cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Many people do not like litchis due to their strong taste.
Nhiều người không thích vải thiều vì vị của nó quá mạnh.
Do you think litchis are popular in social events in Vietnam?
Bạn có nghĩ rằng vải thiều phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Việt Nam không?
Litchi, hay còn gọi là vải, là một loại trái cây thuộc họ Sapindaceae, có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc. Trái litchi có vỏ ngoài màu đỏ hoặc hồng, thịt trái ngọt, thơm và có hạt cứng ở giữa. Trong tiếng Anh, "litchi" được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số vùng, trái cây này còn được biết đến với tên gọi địa phương khác như "lychee".
Từ "litchi" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ "lìzhī" (荔枝), và được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "litchi". Trái litchi thuộc họ Sapindaceae, có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc, nơi nó đã được trồng và tiêu thụ từ hàng ngàn năm. Sự phát triển toàn cầu của cây litchi đã thúc đẩy sự phổ biến của nó, từ một loại trái cây địa phương thành một sản phẩm thương mại quốc tế. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ trái cây này, mang theo nét văn hóa ẩm thực phong phú của châu Á.
Từ "litchi" (vải) không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thực phẩm, du lịch và văn hóa ẩm thực. Litchi thường được nhắc đến khi mô tả các loại trái cây nhiệt đới hoặc trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng.