Bản dịch của từ Litchi trong tiếng Việt

Litchi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litchi (Noun)

lˈitʃi
lˈitʃi
01

Từ đồng nghĩa với vải thiều.

Synonym of lychee.

Ví dụ

I bought fresh litchis for the social gathering last weekend.

Tôi đã mua vải thiều tươi cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Many people do not like litchis due to their strong taste.

Nhiều người không thích vải thiều vì vị của nó quá mạnh.

Do you think litchis are popular in social events in Vietnam?

Bạn có nghĩ rằng vải thiều phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/litchi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Litchi

Không có idiom phù hợp