Bản dịch của từ Lychee trong tiếng Việt

Lychee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lychee (Noun)

lˈɪtʃi
lˈɪtʃi
01

Cây trung quốc cho quả vải.

The chinese tree that bears lychees.

Ví dụ

Lychee is a popular fruit in Asia.

Vải là một loại trái cây phổ biến ở châu Á.

Some people are allergic to lychees.

Một số người dị ứng với vải.

02

Quả nhỏ tròn, thịt trắng ngọt, có mùi thơm, hạt to ở giữa, vỏ mỏng thô.

A small rounded fruit with sweet white scented flesh a large central stone and a thin rough skin.

Ví dụ

Lychee is a popular fruit in many Asian countries.

Vải là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.

Some people are allergic to lychee.

Một số người bị dị ứng với vải.

Dạng danh từ của Lychee (Noun)

SingularPlural

Lychee

Lychees

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lychee/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.