Bản dịch của từ Lychee trong tiếng Việt

Lychee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lychee (Noun)

lˈɪtʃi
lˈɪtʃi
01

Cây trung quốc cho quả vải.

The chinese tree that bears lychees.

Ví dụ

Lychee is a popular fruit in Asia.

Vải là một loại trái cây phổ biến ở châu Á.

Some people are allergic to lychees.

Một số người dị ứng với vải.

Do you enjoy eating lychees?

Bạn có thích ăn vải không?

Lychee is a popular fruit in Asia.

Vải là một loại trái cây phổ biến ở châu Á.

Some people are allergic to lychees.

Một số người dị ứng với vải.

02

Quả nhỏ tròn, thịt trắng ngọt, có mùi thơm, hạt to ở giữa, vỏ mỏng thô.

A small rounded fruit with sweet white scented flesh a large central stone and a thin rough skin.

Ví dụ

Lychee is a popular fruit in many Asian countries.

Vải là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.

Some people are allergic to lychee.

Một số người bị dị ứng với vải.

Do you like eating lychee during the summer season?

Bạn có thích ăn vải vào mùa hè không?

Lychee is a popular fruit in Asia.

Vải là một loại trái cây phổ biến ở châu Á.

Some people are allergic to lychee.

Một số người dị ứng với vải.

Dạng danh từ của Lychee (Noun)

SingularPlural

Lychee

Lychees

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lychee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lychee

Không có idiom phù hợp