Bản dịch của từ Literalism trong tiếng Việt
Literalism

Literalism (Noun)
Việc giải thích các từ theo nghĩa đen của chúng.
The interpretation of words in their literal sense.
Literalism often limits understanding in social discussions about complex issues.
Chủ nghĩa nghĩa đen thường hạn chế sự hiểu biết trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not practice literalism when discussing social justice topics.
Nhiều người không thực hành chủ nghĩa nghĩa đen khi bàn về công lý xã hội.
Is literalism helpful in understanding social movements like Black Lives Matter?
Chủ nghĩa nghĩa đen có hữu ích trong việc hiểu các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Từ "literalism" chỉ một phương pháp hay cách tiếp cận trong việc giải thích hoặc hiểu văn bản theo nghĩa đen, nghĩa là không xem xét đến các ý nghĩa ẩn dụ hay hình ảnh. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ và văn học, nó thường được sử dụng để chỉ sự nhấn mạnh vào việc tôn trọng nguyên bản văn bản mà không có sự cầu kỳ trong diễn giải. Ở cả Anh và Mỹ, "literalism" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng cho từ này.
Từ "literalism" xuất phát từ tiếng Latin "literalis", có nghĩa là "thuộc về chữ", bắt nguồn từ "litera", tức là "chữ cái" hoặc "bản văn". Trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, literalism đề cập đến việc hiểu và giải thích văn bản một cách chính xác, dựa trên nghĩa đen của từ ngữ mà không xem xét đến ngữ cảnh hay hàm ý. Khái niệm này ngày càng trở nên quan trọng trong các lĩnh vực như ngữ nghĩa học và phân tích văn bản, nhấn mạnh sự tôn trọng đối với nguyên bản của ngôn từ.
Từ "literalism" xuất hiện không nhiều trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nhưng có thể gặp trong Writing và Reading, chủ yếu trong các ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ hoặc văn học. "Literalism" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong cách viết, diễn giải văn bản, hoặc khi nói về các trường hợp mà ngữ nghĩa từ vựng được coi là quan trọng hơn so với ý nghĩa ẩn dụ. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như triết học, phê bình văn học và ngữ nghĩa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
