Bản dịch của từ Lithified sediment trong tiếng Việt
Lithified sediment

Lithified sediment (Noun Countable)
Lithified sediment forms the foundation of many ancient social structures.
Trầm tích hóa đá tạo thành nền tảng cho nhiều cấu trúc xã hội cổ đại.
Lithified sediment does not easily change under social pressures over time.
Trầm tích hóa đá không dễ thay đổi dưới áp lực xã hội theo thời gian.
Is lithified sediment important for understanding social history in archaeology?
Trầm tích hóa đá có quan trọng trong việc hiểu lịch sử xã hội trong khảo cổ học không?
Sediment lithification là quá trình mà các hạt trầm tích bị nén và liên kết với nhau, dẫn đến hình thành đá trầm tích. Quá trình này thường xảy ra qua các bước như lấp đầy khoảng trống giữa các hạt bằng khoáng chất và sự tác động của áp lực. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong địa chất và nghiên cứu trầm tích. Các loại đá lithified phổ biến bao gồm đá vôi, sandstone và shale.
Từ "lithified" xuất phát từ tiếng Latinh "lithificare", trong đó "lithos" có nghĩa là "đá" và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này có lịch sử phát triển trong lĩnh vực địa chất học, chỉ quá trình mà các trầm tích biến đổi thành đá. Sự kết hợp giữa nước, áp lực và khoáng sản dẫn đến hiện tượng kết tinh, tạo thành các loại đá trầm tích. Do đó, "lithified sediment" hiện nay được sử dụng để chỉ các trầm tích đã trải qua quá trình hóa đá.
Thuật ngữ "lithified sediment" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến địa chất học và khảo cổ học, đặc biệt trong việc thảo luận về quá trình hình thành đá từ trầm tích. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến chủ đề môi trường, địa lý, và khoa học. Tần suất sử dụng không cao, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu chuyên môn. Sự hiểu biết về từ này giúp sinh viên tiếp cận tốt hơn các khái niệm phức tạp trong lĩnh vực khoa học trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp