Bản dịch của từ Lithified sediment trong tiếng Việt

Lithified sediment

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lithified sediment (Noun Countable)

lˈɪθəfˌaɪd sˈɛdəmənt
lˈɪθəfˌaɪd sˈɛdəmənt
01

Trầm tích đã đông đặc lại thành đá.

Sediment that has become solidified into rock.

Ví dụ

Lithified sediment forms the foundation of many ancient social structures.

Trầm tích hóa đá tạo thành nền tảng cho nhiều cấu trúc xã hội cổ đại.

Lithified sediment does not easily change under social pressures over time.

Trầm tích hóa đá không dễ thay đổi dưới áp lực xã hội theo thời gian.

Is lithified sediment important for understanding social history in archaeology?

Trầm tích hóa đá có quan trọng trong việc hiểu lịch sử xã hội trong khảo cổ học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lithified sediment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lithified sediment

Không có idiom phù hợp