Bản dịch của từ Lithography trong tiếng Việt
Lithography
Lithography (Noun)
The lithography of the famous painting was displayed in the museum.
Bức tranh nổi tiếng được trưng bày ở bảo tàng.
The artist decided not to create a lithography of his masterpiece.
Nghệ sĩ quyết định không tạo bản in kỹ thuật đồ họa của tác phẩm vĩ đại của mình.
Was the lithography of the historical event included in the exhibition?
Bản in kỹ thuật đồ họa của sự kiện lịch sử có được bao gồm trong triển lãm không?
Dạng danh từ của Lithography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lithography | Lithographies |
Lithography (Noun Countable)
Một bản in thạch bản.
A lithograph.
She bought a lithography of the city skyline for her office.
Cô ấy đã mua một bức tranh in đồ họa của tòa nhà thành phố cho văn phòng của mình.
He couldn't find a lithography of famous landmarks for his presentation.
Anh ấy không thể tìm thấy một bức tranh in đồ họa của các điểm địa danh nổi tiếng cho bài thuyết trình của mình.
Did you know where to buy lithographies of historical sites in town?
Bạn có biết nơi nào bán các bức tranh in đồ họa của các di tích lịch sử trong thành phố không?
Họ từ
Lithography, tiếng Việt được dịch là "in đá", là một phương pháp in ấn sử dụng bề mặt phẳng. Quy trình này dựa trên nguyên lý rằng dầu và nước không hòa tan với nhau, cho phép công nghệ in từ dạng hình ảnh lên giấy hoặc chất liệu khác. Trong khi "lithography" được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau; ví dụ, "offset lithography" vẫn được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "lithography" xuất phát từ hai yếu tố trong tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp: "lithos" có nghĩa là "đá" và "grapho" có nghĩa là "viết". Nghệ thuật in này được phát triển vào đầu thế kỷ 19 bởi Alois Senefelder, cho phép việc tạo ra hình ảnh bằng cách sử dụng bề mặt đá. Khái niệm này liên quan trực tiếp đến công nghệ in ấn hiện đại, nơi hình ảnh được tạo ra từ các bề mặt phẳng, thể hiện sự tiến bộ trong phương thức truyền tải thông tin hình ảnh.
Lithography là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và kỹ thuật in ấn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu sẽ thấy trong phần Writing và Reading, đặc biệt khi thảo luận về quy trình in ấn hoặc lịch sử nghệ thuật. Ngoài ra, lithography cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sản xuất vi mạch trong ngành công nghiệp điện tử, nơi mà kỹ thuật này rất quan trọng cho quy trình sản xuất.