Bản dịch của từ Little devil trong tiếng Việt
Little devil

Little devil (Idiom)
She's a little devil, always causing trouble in class.
Cô ấy là một ác quỷ nhỏ, luôn gây rối trong lớp học.
He's not a little devil, he's actually very well-behaved.
Anh ấy không phải là một ác quỷ nhỏ, thực sự rất ngoan.
Is she a little devil or just full of energy?
Cô ấy có phải là một ác quỷ nhỏ hay chỉ đầy năng lượng?
She's always causing trouble, a little devil at heart.
Cô ấy luôn gây rắc rối, một ác quỷ nhỏ trong lòng.
He's not as innocent as he looks, definitely not a little devil.
Anh ấy không trong sáng như vẻ bề ngoài, chắc chắn không phải ác quỷ nhỏ.
"Little devil" là một cụm từ được sử dụng để mô tả một người nhỏ bé nhưng tinh nghịch hoặc có tính cách không ngoan. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường biểu thị sự nghịch ngợm đầy hấp dẫn, có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ảnh hưởng của ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "little devil" bắt nguồn từ tiếng Latin "diabolos", mang nghĩa là "kẻ vu khống" hay "kẻ thù nghịch". Thuật ngữ này đã trải qua một quá trình chuyển đổi ý nghĩa từ sự ám chỉ đến các thế lực xấu xa trong tín ngưỡng tôn giáo sang cách hiểu nhẹ nhàng hơn, chỉ những hành động tinh nghịch hoặc thú vị. Ngày nay, "little devil" thường được dùng để chỉ những đứa trẻ hoặc người lớn có tính cách láu lỉnh, gây rối nhưng không mang ý nghĩa ác ý.
Cụm từ "little devil" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách, thể hiện sự nghịch ngợm hoặc đáng yêu của một người hoặc vật. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục, diễn đạt sự tinh nghịch của trẻ nhỏ hoặc ám chỉ hành vi không đúng mực nhưng không ác ý. Sự thiếu phổ biến của cụm từ này trong ngữ liệu chính thức có thể làm hạn chế khả năng xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp