Bản dịch của từ Liturgical trong tiếng Việt

Liturgical

Adjective

Liturgical (Adjective)

lətˈɝdʒɪkl
lɪtˈɝɹdʒɪkl
01

Liên quan đến phụng vụ.

Pertaining to liturgy

Ví dụ

The liturgical calendar marks important dates in our church community.

Lịch phụng vụ đánh dấu những ngày quan trọng trong cộng đồng nhà thờ của chúng tôi.

The church's liturgical practices do not include modern music styles.

Các thực hành phụng vụ của nhà thờ không bao gồm các phong cách nhạc hiện đại.

Are liturgical events still relevant in today's social gatherings?

Các sự kiện phụng vụ có còn liên quan trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liturgical

Không có idiom phù hợp