Bản dịch của từ Liturgist trong tiếng Việt
Liturgist

Liturgist (Noun)
The liturgist led the community service last Sunday at St. Mark's.
Người chủ lễ đã dẫn dắt buổi lễ cộng đồng hôm Chủ nhật tại St. Mark.
The liturgist did not attend the meeting on social issues last week.
Người chủ lễ đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội tuần trước.
Is the liturgist available for the upcoming social event this month?
Người chủ lễ có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới trong tháng này không?
Liturgist (Idiom)
Người phụng vụ.
Liturgist.
The liturgist led the community service at St. John's Church yesterday.
Người phụ trách nghi lễ đã dẫn dắt buổi lễ cộng đồng tại nhà thờ St. John's hôm qua.
The liturgist did not organize the event for the local festival.
Người phụ trách nghi lễ đã không tổ chức sự kiện cho lễ hội địa phương.
Is the liturgist preparing for the upcoming Easter service this year?
Người phụ trách nghi lễ có đang chuẩn bị cho buổi lễ Phục sinh sắp tới năm nay không?
Họ từ
"Liturgist" là danh từ chỉ một cá nhân chuyên đảm trách việc soạn thảo và lảm phác thảo các nghi lễ tôn giáo trong một cộng đồng tín ngưỡng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "leitourgos", nghĩa là "người phục vụ cộng đồng". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, hình thức và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo truyền thống tôn giáo và các phong cách thờ phượng của mỗi nơi.
Từ "liturgist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "leitourgos", có nghĩa là "người phục vụ". Nó được tạo thành từ hai phần: "leitos" (thuộc về dân chúng) và "ergon" (công việc). Trong Kitô giáo, từ này chỉ những người có trách nhiệm trong việc thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Sự chuyển đổi từ ý nghĩa phục vụ cộng đồng sang tổ chức các nghi lễ tôn giáo đã khẳng định vai trò quan trọng của liturgist trong việc duy trì truyền thống và thực hành tôn giáo.
Từ "liturgist" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Từ này có khả năng xuất hiện trong Reading và Writing, nhưng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc các nghi lễ tôn giáo. "Liturgist" chỉ người chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động thờ phượng tại nhà thờ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về tôn giáo hoặc trong các văn bản khảo luận liên quan đến các hoạt động tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp