Bản dịch của từ Liveliness trong tiếng Việt

Liveliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liveliness(Noun)

lˈaɪvlinəs
ˈɫɪvɫinəs
01

Tình trạng tràn đầy sức sống hoặc sinh khí

The condition of being full of life or vigor

Ví dụ
02

Chất lượng hoặc trạng thái của sự sống động, sôi nổi hoặc sinh động.

The quality or state of being lively vivacity or animation

Ví dụ
03

Một phẩm chất tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt huyết.

An energetic or enthusiastic quality spiritedness

Ví dụ