Bản dịch của từ Liveliness trong tiếng Việt
Liveliness
Liveliness (Noun)
Phẩm chất hướng ngoại, năng động và nhiệt tình.
The quality of being outgoing energetic and enthusiastic.
Her liveliness made the party enjoyable for everyone attending.
Sự sống động của cô ấy làm cho bữa tiệc thú vị cho mọi người.
His liveliness does not fit the quiet atmosphere of the library.
Sự sống động của anh ấy không phù hợp với bầu không khí yên tĩnh của thư viện.
Does her liveliness attract more friends in social gatherings?
Liệu sự sống động của cô ấy có thu hút thêm bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng danh từ của Liveliness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liveliness | - |
Họ từ
Liveliness là một danh từ chỉ trạng thái sôi nổi hoặc hoạt bát, thường được sử dụng để mô tả mức độ năng động, hoạt bát trong hành vi hoặc tính cách của một cá nhân hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ khác như "liveliness of a party". Cách dùng chung có thể thấy trong văn viết và nói, thể hiện sự tích cực và sự thu hút.
Từ "liveliness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "livel" có nghĩa là "sống" và phần hậu tố "-ness", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "-itas" qua tiếng Anh trung, để chỉ trạng thái hoặc tính chất. Lời gốc này phản ánh sự sống động và năng động. Qua thời gian, nghĩa của "liveliness" đã phát triển, hiện nay chỉ trạng thái vui vẻ, hoạt bát và sôi nổi trong cảm xúc hoặc hành động, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về sự sống.
Từ "liveliness" xuất hiện không thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật, văn hóa hoặc tâm lý học. Từ "liveliness" thường được sử dụng để miêu tả sự năng động, sinh động của một sự kiện, bầu không khí, hoặc phẩm chất của cá nhân. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội để thể hiện sự hứng khởi hoặc sự nhiệt tình trong các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp