Bản dịch của từ Liveliness trong tiếng Việt
Liveliness
Noun [U/C]

Liveliness(Noun)
lˈaɪvlinəs
ˈɫɪvɫinəs
Ví dụ
03
Một phẩm chất tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt huyết.
An energetic or enthusiastic quality spiritedness
Ví dụ
Liveliness

Một phẩm chất tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt huyết.
An energetic or enthusiastic quality spiritedness