Bản dịch của từ Lobule trong tiếng Việt

Lobule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lobule (Noun)

lˈɑbjul
lˈɑbjul
01

Một thùy nhỏ.

A small lobe.

Ví dụ

The human ear has several lobules that help with sound perception.

Tai người có nhiều lobule giúp nhận biết âm thanh.

The study did not focus on the ear's lobules specifically.

Nghiên cứu không tập trung vào lobule của tai một cách cụ thể.

Are there any lobules in the structure of the human ear?

Có lobule nào trong cấu trúc của tai người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lobule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lobule

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.