Bản dịch của từ Lockjaw trong tiếng Việt
Lockjaw

Lockjaw (Noun)
(đặc biệt là trong sử dụng phi y tế) uốn ván.
Especially in nonmedical use tetanus.
The lockjaw epidemic affected many people in the local community.
Dịch lockjaw đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng địa phương.
Lockjaw is not a common issue in modern society today.
Lockjaw không phải là vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại ngày nay.
Is lockjaw a serious concern for social gatherings and events?
Lockjaw có phải là mối quan tâm nghiêm trọng cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?
"Lockjaw" là thuật ngữ chỉ tình trạng cứng cơ hàm, gây khó khăn trong việc mở miệng, thường liên quan đến nhiễm trùng, chấn thương hoặc phản ứng với một số loại thuốc. Trong tiếng Anh Mỹ, "lockjaw" thường được sử dụng để chỉ tình trạng do bệnh uốn ván, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn và thường ám chỉ một tình trạng y tế cụ thể hơn. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống do hạn chế khả năng ăn uống và giao tiếp.
Từ "lockjaw" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, thể hiện tình trạng co cứng của cơ hàm, với "lock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clavare", nghĩa là khóa, và "jaw" từ tiếng Anh cổ "ceaf", có nghĩa là hàm. Bệnh này thường liên quan đến tình trạng tetanus, một dạng nhiễm trùng gây co cứng và đau đớn. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh chính xác triệu chứng chính của bệnh, đó là sự khóa chặt của cơ hàm, gây khó khăn cho việc mở miệng.
Từ "lockjaw" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến y học, mô tả tình trạng co thắt cơ hàm, thường do nhiễm trùng hoặc chấn thương. Từ này có xu hướng xuất hiện trong các tài liệu y tế hoặc thảo luận về bệnh lý, ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp