Bản dịch của từ Lockjaw trong tiếng Việt

Lockjaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lockjaw (Noun)

lˈɑkdʒɑ
lˈɑkdʒɑ
01

(đặc biệt là trong sử dụng phi y tế) uốn ván.

Especially in nonmedical use tetanus.

Ví dụ

The lockjaw epidemic affected many people in the local community.

Dịch lockjaw đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng địa phương.

Lockjaw is not a common issue in modern society today.

Lockjaw không phải là vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại ngày nay.

Is lockjaw a serious concern for social gatherings and events?

Lockjaw có phải là mối quan tâm nghiêm trọng cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lockjaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lockjaw

Không có idiom phù hợp