Bản dịch của từ Loco trong tiếng Việt

Loco

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loco (Adjective)

lˈoʊkoʊ
lˈoʊkoʊ
01

Điên.

Crazy.

Ví dụ

She is loco about conspiracy theories.

Cô ấy điên về lý thuyết âm mưu.

He is not loco, just very passionate.

Anh ấy không điên, chỉ rất đam mê.

Are you loco for extreme sports like skydiving?

Bạn có điên vì thể thao mạo hiểm như nhảy dù không?

She was acting loco during the speaking test.

Cô ấy đang hành xử điên loạn trong bài kiểm tra nói.

He is not loco when writing essays for IELTS.

Anh ấy không điên loạn khi viết bài luận cho IELTS.

Loco (Noun)

lˈoʊkoʊ
lˈoʊkoʊ
01

Một đầu máy xe lửa.

A locomotive.

Ví dụ

The loco pulled the train smoothly.

Xe lửa kéo tàu mượt mà.

There was no loco available for the transportation.

Không có xe lửa nào để vận chuyển.

Is the loco scheduled to arrive on time?

Xe lửa có được lên lịch đến đúng giờ không?

The loco pulled the train to the station.

Xe lửa kéo tàu đến ga.

There was no loco available for the cargo transportation.

Không có xe lửa nào để vận chuyển hàng hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loco

Không có idiom phù hợp