Bản dịch của từ Locomotor trong tiếng Việt

Locomotor

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Locomotor (Adjective)

01

Liên quan đến sự vận động.

Relating to locomotion.

Ví dụ

Children's locomotor skills improve through regular physical activities like soccer.

Kỹ năng vận động của trẻ em cải thiện qua các hoạt động thể chất như bóng đá.

Many adults do not develop good locomotor abilities due to inactivity.

Nhiều người lớn không phát triển khả năng vận động tốt do thiếu hoạt động.

Are locomotor skills essential for social interactions in group sports?

Kỹ năng vận động có cần thiết cho các tương tác xã hội trong thể thao nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Locomotor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Locomotor

Không có idiom phù hợp