Bản dịch của từ Loculose trong tiếng Việt

Loculose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loculose (Adjective)

lˈoʊkjulˌoʊs
lˈoʊkjulˌoʊs
01

Chứa hoặc đầy các ô hoặc tế bào; chia thành các loculi.

Containing or full of loculi or cells divided into loculi.

Ví dụ

Our community center has a loculose design for better social interaction.

Trung tâm cộng đồng của chúng tôi có thiết kế nhiều ngăn để tương tác xã hội tốt hơn.

The new social building is not loculose, which limits group activities.

Tòa nhà xã hội mới không có nhiều ngăn, điều này hạn chế hoạt động nhóm.

Is the community garden loculose enough for various social events?

Khu vườn cộng đồng có đủ nhiều ngăn cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loculose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loculose

Không có idiom phù hợp