Bản dịch của từ Loculose trong tiếng Việt
Loculose

Loculose (Adjective)
Chứa hoặc đầy các ô hoặc tế bào; chia thành các loculi.
Containing or full of loculi or cells divided into loculi.
Our community center has a loculose design for better social interaction.
Trung tâm cộng đồng của chúng tôi có thiết kế nhiều ngăn để tương tác xã hội tốt hơn.
The new social building is not loculose, which limits group activities.
Tòa nhà xã hội mới không có nhiều ngăn, điều này hạn chế hoạt động nhóm.
Is the community garden loculose enough for various social events?
Khu vườn cộng đồng có đủ nhiều ngăn cho các sự kiện xã hội không?
"Loculose" là một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc hoặc phần chia của một cơ thể, thường gặp trong thực vật và động vật. Cụ thể, từ này mô tả các khoang hoặc thùng chứa nhỏ, có khả năng chứa hoặc bảo vệ các tế bào. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong ngữ cảnh khoa học để chỉ đặc điểm cấu trúc này.
Từ "loculose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ "loculus", nghĩa là "ngăn" hoặc "khoang", cùng với hậu tố "-ose" chỉ tính chất. Trong ngữ cảnh sinh học, "loculose" mô tả các cấu trúc có nhiều ngăn nhỏ hoặc khoang bên trong, như trong một số loại trái cây hoặc thực vật. Sự liên kết này thể hiện tính chất hình thái của những cấu trúc này, từ đó dẫn đến việc sử dụng từ ngữ này trong ngữ cảnh mô tả sinh học hiện nay.
Từ "loculose" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học để mô tả cấu trúc của các khoang trong mô hoặc tế bào. Trong các nghiên cứu khoa học, "loculose" có thể được gặp trong các bài viết về hình thái học hoặc phân loại thực vật, nơi mà việc phân tích cấu trúc tế bào là cần thiết.