Bản dịch của từ Lola trong tiếng Việt
Lola

Lola (Noun)
Bà của một người.
Lola always shares her wisdom during family gatherings every Sunday.
Lola luôn chia sẻ sự khôn ngoan của bà trong các buổi họp mặt gia đình mỗi Chủ nhật.
Lola does not like loud music at family celebrations.
Lola không thích nhạc lớn trong các buổi lễ gia đình.
Does Lola enjoy telling stories about her childhood experiences?
Lola có thích kể những câu chuyện về những trải nghiệm thời thơ ấu không?
Từ "lola" thường được sử dụng như một thuật ngữ thân mật hoặc gọi tắt cho bà của một người, đặc biệt trong các nền văn hóa Latinh. Trong một số bối cảnh, "lola" có thể chỉ một người phụ nữ đã trưởng thành. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tùy theo từng vùng miền, cách sử dụng từ này có thể thay đổi, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa cơ bản của nó.
Từ "lola" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng như một từ chỉ sự thân mật hoặc tình cảm. Mặc dù không có nguồn gốc từ Latin cổ điển, nhưng việc sử dụng trong các ngữ cảnh bạn bè hoặc gia đình cho thấy sự gần gũi và ấm áp. Thực tế, "lola" cũng có nghĩa là "bà" trong một số ngôn ngữ Tây Ban Nha, góp phần làm nổi bật tính chất tình cảm và quan hệ gắn bó trong xã hội.
Từ "lola" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu học thuật hoặc trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh thông thường, "lola" thường được dùng như một tên gọi thân mật hoặc thể hiện sự gần gũi trong văn hóa gia đình tại một số vùng, đặc biệt trong tiếng Tây Ban Nha, nơi nó có thể ám chỉ đến bà ngoại. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS là chưa đáng kể.