Bản dịch của từ Lone wolf trong tiếng Việt

Lone wolf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lone wolf (Noun)

lˈoʊn wˈʊlf
lˈoʊn wˈʊlf
01

Một người rất độc lập hoặc đơn độc.

A very independent or solitary person.

Ví dụ

She prefers to work alone, like a lone wolf.

Cô ấy thích làm việc một mình, giống như một con chó sói cô đơn.

He is not a lone wolf; he enjoys group activities.

Anh ấy không phải là một con chó sói cô đơn; anh ấy thích hoạt động nhóm.

Are you a lone wolf or do you like socializing?

Bạn là một con chó sói cô đơn hay bạn thích giao tiếp xã hội?

She prefers to work alone, she's a lone wolf.

Cô ấy thích làm việc một mình, cô ấy là một con sói đơn độc.

He is not a team player, he's a lone wolf.

Anh ấy không phải là người chơi nhóm, anh ấy là một con sói đơn độc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lone wolf/

Video ngữ cảnh