Bản dịch của từ Loneliness trong tiếng Việt
Loneliness

Loneliness (Noun)
(lỗi thời) mong muốn được ở một mình; khuynh hướng cô độc.
Obsolete a desire to be alone disposition to solitude.
Loneliness can lead to depression and anxiety in individuals.
Cô đơn có thể dẫn đến trầm cảm và lo âu ở cá nhân.
The feeling of loneliness is common among elderly people living alone.
Cảm giác cô đơn phổ biến ở người cao tuổi sống một mình.
Social activities can help alleviate loneliness in the community.
Các hoạt động xã hội có thể giúp giảm cô đơn trong cộng đồng.
Cảm giác chán nản do ở một mình hoặc không có bạn đồng hành.
A feeling of depression resulting from being alone or from having no companions.
Loneliness can lead to depression and feelings of isolation.
Cô đơn có thể dẫn đến trầm cảm và cảm giác cô lập.
Some people experience intense loneliness when they are away from family.
Một số người trải qua cảm giác cô đơn mãnh liệt khi họ ở xa gia đình.
The elderly population often faces loneliness due to lack of social interaction.
Người cao tuổi thường phải đối mặt với cô đơn do thiếu tương tác xã hội.
Loneliness can lead to feelings of isolation and sadness.
Cô đơn có thể dẫn đến cảm giác cô lập và buồn.
The elderly often experience loneliness due to lack of social interactions.
Người cao tuổi thường trải qua cảm giác cô đơn do thiếu giao tiếp xã hội.
In a bustling city, one can still feel a sense of loneliness.
Ở một thành phố náo nhiệt, người ta vẫn có thể cảm thấy cô đơn.
Dạng danh từ của Loneliness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loneliness | Lonelinesses |
Kết hợp từ của Loneliness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great loneliness Cô đơn lớn | She experienced great loneliness after moving to a new city. Cô ấy trải qua sự cô đơn lớn sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Personal loneliness Cô đơn cá nhân | Her personal loneliness grew after moving to a new city. Cô ấy cảm thấy cô đơn cá nhân tăng lên sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Terrible loneliness Cô đơn kinh hoàng | She felt terrible loneliness after moving to a new city. Cô ấy cảm thấy cô đơn kinh khủng sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Desperate loneliness Cô đơn tuyệt vọng | She felt desperate loneliness after moving to a new city. Cô ấy cảm thấy cô đơn tuyệt vọng sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Intense loneliness Cô độc gay gắt | She felt intense loneliness after moving to a new city. Cô ấy cảm thấy cô đơn mãnh liệt sau khi chuyển đến một thành phố mới. |
Họ từ
Từ "loneliness" (tiếng Anh) chỉ trạng thái tâm lý cô đơn hoặc cảm giác thiếu thốn sự kết nối xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa chính của từ này không thay đổi, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "loneliness" thường được thảo luận trong bối cảnh y tế công cộng, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn học, phản ánh sự cô đơn cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học để mô tả ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của con người.
Từ "loneliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "felen" (cô đơn, vắng vẻ), với cấu trúc gốc từ tiếng Latinh "in-" (không) và "solus" (một mình). Về lịch sử, từ này phản ánh cảm giác cô đơn và tách biệt trong xã hội, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa hiện đại. Đối với nghĩa hiện tại, nó thể hiện trạng thái tâm lý phức tạp liên quan đến sự thiếu thốn kết nối xã hội, từ đó thúc đẩy các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần và cuộc sống con người.
Từ "loneliness" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về các chủ đề xã hội và tâm lý. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến cảm xúc con người và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "loneliness" thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả trạng thái cảm xúc cô đơn, cũng như trong văn học và nghệ thuật để thể hiện trải nghiệm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

