Bản dịch của từ Loneliness trong tiếng Việt

Loneliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loneliness (Noun)

lˈoʊnlinəs
lˈoʊnlinəs
01

(lỗi thời) mong muốn được ở một mình; khuynh hướng cô độc.

Obsolete a desire to be alone disposition to solitude.

Ví dụ

Loneliness can lead to depression and anxiety in individuals.

Cô đơn có thể dẫn đến trầm cảm và lo âu ở cá nhân.

The feeling of loneliness is common among elderly people living alone.

Cảm giác cô đơn phổ biến ở người cao tuổi sống một mình.

Social activities can help alleviate loneliness in the community.

Các hoạt động xã hội có thể giúp giảm cô đơn trong cộng đồng.

02

Cảm giác chán nản do ở một mình hoặc không có bạn đồng hành.

A feeling of depression resulting from being alone or from having no companions.

Ví dụ

Loneliness can lead to depression and feelings of isolation.

Cô đơn có thể dẫn đến trầm cảm và cảm giác cô lập.

Some people experience intense loneliness when they are away from family.

Một số người trải qua cảm giác cô đơn mãnh liệt khi họ ở xa gia đình.

The elderly population often faces loneliness due to lack of social interaction.

Người cao tuổi thường phải đối mặt với cô đơn do thiếu tương tác xã hội.

03

Trạng thái không thường xuyên hoặc không có hoạt động của con người (về địa điểm hoặc thời gian).

The state of being unfrequented or devoid of human activity of a place or time.

Ví dụ

Loneliness can lead to feelings of isolation and sadness.

Cô đơn có thể dẫn đến cảm giác cô lập và buồn.

The elderly often experience loneliness due to lack of social interactions.

Người cao tuổi thường trải qua cảm giác cô đơn do thiếu giao tiếp xã hội.

In a bustling city, one can still feel a sense of loneliness.

Ở một thành phố náo nhiệt, người ta vẫn có thể cảm thấy cô đơn.

Dạng danh từ của Loneliness (Noun)

SingularPlural

Loneliness

Lonelinesses

Kết hợp từ của Loneliness (Noun)

CollocationVí dụ

Great loneliness

Cô đơn lớn

She experienced great loneliness after moving to a new city.

Cô ấy trải qua sự cô đơn lớn sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Personal loneliness

Cô đơn cá nhân

Her personal loneliness grew after moving to a new city.

Cô ấy cảm thấy cô đơn cá nhân tăng lên sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Terrible loneliness

Cô đơn kinh hoàng

She felt terrible loneliness after moving to a new city.

Cô ấy cảm thấy cô đơn kinh khủng sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Desperate loneliness

Cô đơn tuyệt vọng

She felt desperate loneliness after moving to a new city.

Cô ấy cảm thấy cô đơn tuyệt vọng sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Intense loneliness

Cô độc gay gắt

She felt intense loneliness after moving to a new city.

Cô ấy cảm thấy cô đơn mãnh liệt sau khi chuyển đến một thành phố mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loneliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of and jealousy can intensify, eroding the foundation of trust and affection that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Additionally, finding new hobbies or focusing on individual pursuits such as study and work can help individuals distance themselves from the discomfort of [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Loneliness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.