Bản dịch của từ Loner trong tiếng Việt

Loner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loner (Noun)

lˈoʊnɚ
lˈoʊnəɹ
01

Một người không thích kết giao với người khác.

A person that prefers not to associate with others.

Ví dụ

She is a loner who enjoys spending time alone.

Cô ấy là một người cá nhân thích dành thời gian một mình.

He is not a loner and always seeks social interactions.

Anh ấy không phải là một người cá nhân và luôn tìm kiếm giao tiếp xã hội.

Is being a loner a disadvantage in IELTS speaking tasks?

Việc là một người cá nhân có phải là một bất lợi trong các nhiệm vụ nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loner

Không có idiom phù hợp