Bản dịch của từ Loner trong tiếng Việt
Loner

Loner (Noun)
She is a loner who enjoys spending time alone.
Cô ấy là một người cá nhân thích dành thời gian một mình.
He is not a loner and always seeks social interactions.
Anh ấy không phải là một người cá nhân và luôn tìm kiếm giao tiếp xã hội.
Is being a loner a disadvantage in IELTS speaking tasks?
Việc là một người cá nhân có phải là một bất lợi trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Họ từ
Từ "loner" chỉ những người có xu hướng thích sự cô đơn và thường xuyên hoạt động một mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự thay đổi trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "loner" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ người không hòa nhập xã hội, trong khi ở Mỹ có thể chỉ những người thích tự lập hơn.
Từ “loner” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ danh từ “lone” có nghĩa là đơn độc, và hậu tố “-er” chỉ người. "Lone" xuất phát từ tiếng Anh cổ “ale” có nghĩa là cô đơn hay vắng vẻ, lấy từ tiếng Latin “solus”. Từ “loner” đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để chỉ những người thích sống tách biệt hoặc có xu hướng cô đơn, thể hiện sự kết nối giữa ý nghĩa lịch sử của sự đơn độc và hành vi xã hội hiện tại.
Từ "loner" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không nằm trong các chủ đề phổ biến như xã hội hay giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "loner" thường được dùng để chỉ những cá nhân sống hoặc hoạt động độc lập, thường liên quan đến tâm lý xã hội hoặc các tình huống mô tả tính cách. Đặc biệt, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cô đơn và mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp