Bản dịch của từ Long-acuminate trong tiếng Việt

Long-acuminate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-acuminate (Adjective)

lˌɑŋɡəmjˈuʃənt
lˌɑŋɡəmjˈuʃənt
01

Có một điểm thuôn dài.

Having a long tapering point.

Ví dụ

The long-acuminate leaves of the plant are very attractive to visitors.

Những chiếc lá nhọn dài của cây rất thu hút du khách.

The flowers do not have long-acuminate petals like other species.

Những bông hoa không có cánh nhọn dài như các loài khác.

Do you know which trees have long-acuminate leaves in the park?

Bạn có biết cây nào có lá nhọn dài trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-acuminate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-acuminate

Không có idiom phù hợp