Bản dịch của từ Long-continued trong tiếng Việt

Long-continued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-continued (Adjective)

lˈɔŋkəntjunɨst
lˈɔŋkəntjunɨst
01

Tiếp tục hoặc đã tiếp tục trong một thời gian dài; lâu dài, kéo dài.

Continued or that has continued for a long period of time longlasting prolonged.

Ví dụ

The long-continued debate lasted over five hours during the town hall meeting.

Cuộc tranh luận kéo dài hơn năm giờ trong cuộc họp thị trấn.

The long-continued protests did not change the government's decision on policies.

Các cuộc biểu tình kéo dài không thay đổi quyết định của chính phủ về chính sách.

Have you seen the long-continued discussions on social media about climate change?

Bạn đã thấy các cuộc thảo luận kéo dài trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-continued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-continued

Không có idiom phù hợp