Bản dịch của từ Long-continued trong tiếng Việt
Long-continued

Long-continued (Adjective)
The long-continued debate lasted over five hours during the town hall meeting.
Cuộc tranh luận kéo dài hơn năm giờ trong cuộc họp thị trấn.
The long-continued protests did not change the government's decision on policies.
Các cuộc biểu tình kéo dài không thay đổi quyết định của chính phủ về chính sách.
Have you seen the long-continued discussions on social media about climate change?
Bạn đã thấy các cuộc thảo luận kéo dài trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu chưa?
Tính từ "long-continued" dùng để chỉ một trạng thái, sự kiện hoặc quá trình kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tình huống bền vững, liên tục hoặc không bị gián đoạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về cách phát âm trong môi trường hội thoại, với giọng điệu và nhấn âm đôi khi khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "long-continued" có nguồn gốc từ hai thành phần: "long" (dài) và "continued" (tiếp tục), đều có nguồn gốc tiếng Latinh. "Long" bắt nguồn từ từ Latinh "longus", nghĩa là dài. "Continued" xuất phát từ "continuare", trong tiếng Latinh có nghĩa là duy trì, kéo dài. Sự kết hợp này mang lại ý nghĩa về việc kéo dài một trạng thái hoặc hoạt động. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, diễn tả những hiện tượng hay quy trình diễn ra liên tục và bền bỉ.
Từ "long-continued" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận nghiên cứu hoặc văn bản mô tả các hiện tượng, sự kiện kéo dài qua thời gian. Ở các tình huống phổ biến khác, "long-continued" có thể được sử dụng để miêu tả một trạng thái, thói quen hay một yếu tố lịch sử có tính liên tục và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp