Bản dịch của từ Long distance trong tiếng Việt
Long distance

Long distance (Phrase)
People in long distance relationships often use video calls to communicate.
Người trong mối quan hệ xa thường sử dụng cuộc gọi video để giao tiếp.
Long distance friendships can be maintained through regular messaging and updates.
Những mối quan hệ bạn bè xa có thể được duy trì thông qua tin nhắn thường xuyên và cập nhật.
In today's world, long distance learning has become more common and accessible.
Trong thế giới hiện nay, học từ xa đã trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn.
"Cự ly xa" (long distance) là một cụm từ chỉ khoảng cách lớn giữa hai điểm, thường được sử dụng trong các bối cảnh như giao tiếp, di chuyển hoặc vận tải. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thể thao (chạy đường dài) và công nghệ (gọi điện thoại đường dài). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng một số người Mỹ có thể sử dụng "long-distance" như một tính từ ghép (ví dụ: long-distance relationship).
Cụm từ "long distance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "longus" có nghĩa là "dài" và "distantia" (từ "distant") mang ý nghĩa "khoảng cách" hay "sự xa cách". Từ thế kỷ 19, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng cách lớn giữa hai địa điểm, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông. Hiện nay, "long distance" thường được hiểu là những mối quan hệ hoặc hoạt động diễn ra giữa các cá nhân ở xa nhau, phù hợp với bối cảnh hiện đại về công nghệ và giao tiếp.
"Long distance" là một cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề như giao tiếp, tình bạn, và quan hệ cá nhân. Trong phần viết, cụm từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "long distance" thường được sử dụng để chỉ những mối quan hệ hoặc hoạt động diễn ra giữa các địa điểm xa nhau, như tình yêu từ xa hoặc việc di chuyển giữa các thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



