Bản dịch của từ Long-finned trong tiếng Việt

Long-finned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-finned (Adjective)

lɑŋ fɪnd
lɑŋ fɪnd
01

Có một hoặc nhiều vây dài. chủ yếu là tên các loài cá và động vật thủy sinh khác.

Having a long fin or fins chiefly in the names of fishes and other aquatic animals.

Ví dụ

The long-finned fish swam gracefully in the community aquarium.

Cá vây dài bơi uyển chuyển trong bể cá cộng đồng.

The long-finned species is not common in local waters.

Loài vây dài không phổ biến trong vùng nước địa phương.

Are long-finned fish more popular among aquarium enthusiasts?

Cá vây dài có phổ biến hơn trong giới yêu thích bể cá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-finned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-finned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.