Bản dịch của từ Long-finned trong tiếng Việt
Long-finned

Long-finned (Adjective)
The long-finned fish swam gracefully in the community aquarium.
Cá vây dài bơi uyển chuyển trong bể cá cộng đồng.
The long-finned species is not common in local waters.
Loài vây dài không phổ biến trong vùng nước địa phương.
Are long-finned fish more popular among aquarium enthusiasts?
Cá vây dài có phổ biến hơn trong giới yêu thích bể cá không?
Từ "long-finned" được sử dụng để mô tả loài cá hoặc sinh vật biển có vây dài. Tính từ này nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của vây, thường liên quan đến hình dạng, kích thước hoặc cấu trúc vây của động vật. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thủy sinh học có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và thói quen nói chuyện.
Từ “long-finned” được hình thành từ hai thành phần: “long” (dài) và “finned” (có vây). “Long” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “long” và được liên kết với ngữ nghĩa về chiều dài. “Finned” xuất phát từ động từ “fin”, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “finn”, nhằm chỉ các bộ phận bên ngoài của cá hay động vật thủy sinh. Sự kết hợp này mô tả rõ nét những loài cá có vây dài, phản ánh đặc trưng bên ngoài và phong cách bơi lội của chúng.
Từ "long-finned" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả động vật, đặc biệt là cá với các đặc điểm nổi bật về vây. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản sinh học và nghiên cứu sinh thái, khi phân loại hoặc mô tả các loài cá cụ thể. Sự chú trọng vào đặc điểm vật lý như "long-finned" giúp làm nổi bật sự đa dạng và thích ứng của sinh vật trong môi trường sống.