Bản dịch của từ Long-lost trong tiếng Việt

Long-lost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-lost (Adjective)

lɑŋ lɑst
lɑŋ lɑst
01

Bị mất hoặc vắng mặt trong một thời gian dài.

Lost or absent for a long time.

Ví dụ

She found her long-lost friend at the reunion last Saturday.

Cô ấy đã tìm thấy người bạn thất lạc lâu năm tại buổi họp mặt hôm thứ Bảy.

He did not reconnect with his long-lost relatives during the holidays.

Anh ấy đã không kết nối lại với những người thân thất lạc lâu năm trong kỳ nghỉ.

Did you meet your long-lost cousin at the family gathering?

Bạn có gặp người anh họ thất lạc lâu năm tại buổi họp mặt gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-lost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-lost

Không có idiom phù hợp