Bản dịch của từ Long-lost trong tiếng Việt
Long-lost

Long-lost (Adjective)
She found her long-lost friend at the reunion last Saturday.
Cô ấy đã tìm thấy người bạn thất lạc lâu năm tại buổi họp mặt hôm thứ Bảy.
He did not reconnect with his long-lost relatives during the holidays.
Anh ấy đã không kết nối lại với những người thân thất lạc lâu năm trong kỳ nghỉ.
Did you meet your long-lost cousin at the family gathering?
Bạn có gặp người anh họ thất lạc lâu năm tại buổi họp mặt gia đình không?
Từ "long-lost" diễn tả trạng thái của một mối quan hệ, người hoặc vật đã biến mất trong một thời gian dài và vừa mới được tìm thấy hoặc tái ngộ. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc bạn bè, từ này gợi đến cảm xúc hoài niệm và sự gắn kết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "long-lost" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về văn phong hay bối cảnh.
Từ "long-lost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "long" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus", nghĩa là dài, và "lost" là dạng quá khứ của "lose", từ tiếng Latinh "perdere", nghĩa là đánh mất. Kết hợp lại, "long-lost" chỉ những cái gì đã bị mất trong một khoảng thời gian dài. Ý nghĩa này phản ánh nỗi niềm mong mỏi và sự hồi tưởng đối với những gì đã mất, tạo nên sắc thái cảm xúc cho từ này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "long-lost" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả mối quan hệ hay sự kết nối đã bị mất từ lâu, đặc biệt là trong các tình huống như nối lại tình bạn, tìm kiếm gia đình hay nguồn gốc tổ tiên. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này ở kỹ năng nghe và nói có thể thấp hơn so với đọc và viết, nơi nó thường được dùng trong văn cảnh của câu chuyện hay bài luận về di sản văn hóa hoặc tâm lý con người. Số lượng từ này trong tài liệu tham khảo ngữ văn có xu hướng tăng cao trong các tác phẩm văn học, cũng như trong các bài viết nghiên cứu xã hội học.