Bản dịch của từ Long period trong tiếng Việt

Long period

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long period (Phrase)

lˈɔŋ pˈɪɹiəd
lˈɔŋ pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian dài.

A period of time that is long in duration.

Ví dụ

Many people live in the same city for a long period.

Nhiều người sống trong cùng một thành phố trong một thời gian dài.

Not everyone stays in a job for a long period.

Không phải ai cũng ở lại một công việc trong một thời gian dài.

Is a long period necessary for social change?

Một khoảng thời gian dài có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Long period (Idiom)

01

Một khoảng thời gian dài - một khoảng thời gian có vẻ rất dài.

A long period of time a period of time that seems very long.

Ví dụ

Many people feel lonely during a long period of isolation.

Nhiều người cảm thấy cô đơn trong một khoảng thời gian dài cách ly.

She does not enjoy working during a long period of time.

Cô ấy không thích làm việc trong một khoảng thời gian dài.

Have you ever experienced a long period of unemployment?

Bạn đã bao giờ trải qua một khoảng thời gian dài thất nghiệp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] For example, humans are not designed to sit in a chair for of time, be it in a classroom or in an office, as it has detrimental effects on their bodies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] With instant access to social media and online shopping at people's fingertips, many find it very difficult to maintain concentration for of time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] Lack of exercise over a of time makes people vulnerable to metabolic diseases such as obesity, causing the deterioration of health and burdening a countries' healthcare system [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment

Idiom with Long period

Không có idiom phù hợp