Bản dịch của từ Long period trong tiếng Việt
Long period

Long period (Phrase)
Many people live in the same city for a long period.
Nhiều người sống trong cùng một thành phố trong một thời gian dài.
Not everyone stays in a job for a long period.
Không phải ai cũng ở lại một công việc trong một thời gian dài.
Is a long period necessary for social change?
Một khoảng thời gian dài có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Long period (Idiom)
Many people feel lonely during a long period of isolation.
Nhiều người cảm thấy cô đơn trong một khoảng thời gian dài cách ly.
She does not enjoy working during a long period of time.
Cô ấy không thích làm việc trong một khoảng thời gian dài.
Have you ever experienced a long period of unemployment?
Bạn đã bao giờ trải qua một khoảng thời gian dài thất nghiệp chưa?
Cụm từ "long period" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài, có thể kéo dài hàng tháng, năm hoặc thậm chí hàng thập kỷ. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường áp dụng cho các nghiên cứu theo chiều dài thời gian, chẳng hạn như trong địa chất học hoặc lịch sử. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của cụm từ này, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể khác nhau.
Cụm từ "long period" được hình thành từ hai thành tố: "long" và "period". "Long" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lange", có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là kéo dài hoặc rộng rãi. "Period" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periodus", nghĩa là chu kỳ hoặc thời gian, đến từ tiếng Hy Lạp "periodos", đề cập đến một vòng quay hoặc trật tự thời gian. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về một khoảng thời gian kéo dài hay liên tục trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "long period" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, vì nó thường liên quan đến các chủ đề như thời gian, lịch sử, hoặc những thay đổi xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này được sử dụng để mô tả khoảng thời gian kéo dài trong các nghiên cứu hay thảo luận về xu hướng. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các lĩnh vực khác như kinh tế, nghiên cứu môi trường và tâm lý học, khi cần thiết phân tích các hiện tượng kéo dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


