Bản dịch của từ Long-running trong tiếng Việt
Long-running

Long-running (Adjective)
Tiếp tục trong một thời gian dài.
Continuing for a long time.
The long-running social program helps thousands of families each year.
Chương trình xã hội kéo dài giúp hàng ngàn gia đình mỗi năm.
The long-running initiative did not reach its funding goals last year.
Sáng kiến kéo dài đã không đạt được mục tiêu tài trợ năm ngoái.
Is this long-running project still effective in improving community welfare?
Dự án kéo dài này còn hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng không?
Từ "long-running" được sử dụng để chỉ những sự kiện, chương trình, hoặc hoạt động diễn ra trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ điển hình là các chương trình truyền hình, buổi biểu diễn hoặc các cuộc thi có tuổi thọ lâu dài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "long-running" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, từ này thường liên quan đến các sự kiện văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh vào tính bền vững của sản phẩm hoặc thương hiệu.
Từ "long-running" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp nhất từ "long" (dài) và "running" (chạy). Tiếng Latin gốc của "long" là "longus", có nghĩa là kéo dài hoặc rộng lớn, trong khi "running" xuất phát từ động từ "currere", nghĩa là chạy. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những chương trình truyền hình hoặc sự kiện diễn ra trong thời gian dài. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ hoạt động nào kéo dài lâu dài, giữ nguyên bản chất bền bỉ và liên tục.
Từ "long-running" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong khon học Listening và Reading, với tần suất trung bình do liên quan đến các chủ đề như chương trình truyền hình, các dự án nghiên cứu lâu dài hay các hoạt động xã hội kéo dài. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, chương trình hoặc mối quan hệ có lịch sử phát triển kéo dài, thể hiện sự ổn định và tiếp diễn trong thời gian.