Bản dịch của từ Long-running trong tiếng Việt

Long-running

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-running (Adjective)

lˈɔŋɹˌʌnɨŋ
lˈɔŋɹˌʌnɨŋ
01

Tiếp tục trong một thời gian dài.

Continuing for a long time.

Ví dụ

The long-running social program helps thousands of families each year.

Chương trình xã hội kéo dài giúp hàng ngàn gia đình mỗi năm.

The long-running initiative did not reach its funding goals last year.

Sáng kiến kéo dài đã không đạt được mục tiêu tài trợ năm ngoái.

Is this long-running project still effective in improving community welfare?

Dự án kéo dài này còn hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-running/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-running

Không có idiom phù hợp