Bản dịch của từ Long way off trong tiếng Việt

Long way off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long way off(Phrase)

lˈɔŋ wˈeɪ ˈɔf
lˈɔŋ wˈeɪ ˈɔf
01

Xa trong tương lai.

Far in the future.

Ví dụ
Retirement may seem like a long way off for young professionals.Hưu trí có thể dường như còn rất xa với các chuyên gia trẻ.
The goal of achieving equality in society is still a long way off.Mục tiêu đạt được sự bình đẳng trong xã hội vẫn còn rất xa.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.