Bản dịch của từ Long way off trong tiếng Việt

Long way off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long way off (Phrase)

lˈɔŋ wˈeɪ ˈɔf
lˈɔŋ wˈeɪ ˈɔf
01

Xa trong tương lai.

Far in the future.

Ví dụ

Retirement may seem like a long way off for young professionals.

Hưu trí có thể dường như còn rất xa với các chuyên gia trẻ.

The goal of achieving equality in society is still a long way off.

Mục tiêu đạt được sự bình đẳng trong xã hội vẫn còn rất xa.

Advancements in technology have made many futuristic ideas no longer a long way off.

Các tiến bộ trong công nghệ đã khiến nhiều ý tưởng tương lai không còn xa xôi nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long way off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long way off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.