Bản dịch của từ Long way off trong tiếng Việt
Long way off

Long way off (Phrase)
Retirement may seem like a long way off for young professionals.
Hưu trí có thể dường như còn rất xa với các chuyên gia trẻ.
The goal of achieving equality in society is still a long way off.
Mục tiêu đạt được sự bình đẳng trong xã hội vẫn còn rất xa.
Advancements in technology have made many futuristic ideas no longer a long way off.
Các tiến bộ trong công nghệ đã khiến nhiều ý tưởng tương lai không còn xa xôi nữa.
Cụm từ "long way off" thường được sử dụng để chỉ một khoảng cách lớn về thời gian hoặc không gian đến một sự kiện hoặc địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cách sử dụng này xuất hiện phổ biến cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, "long way off" có thể được phát âm khác nhau chút ít giữa các vùng miền. Nói chung, cụm từ này thường biểu thị rằng một điều gì đó chưa xảy ra hoặc cần nhiều thời gian hơn để thực hiện.
Cụm từ "long way off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "long" (từ gốc Germanic) và cụm từ "way off". "Long" mang nghĩa kéo dài, trong khi "way off" xuất phát từ "way" (đường đi) và "off", thể hiện sự xa cách hoặc khác biệt. Cụm từ này trước đây thường được dùng để chỉ khoảng cách vật lý, nhưng hiện nay, nó cũng được sử dụng để biểu thị khoảng cách về thời gian hoặc tình huống, nhấn mạnh sự khác biệt lớn giữa thực tế và kỳ vọng.
Cụm từ "long way off" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, để chỉ một khoảng cách thời gian hoặc không gian đáng kể. Trong phần đọc và viết, cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả dự báo hoặc kế hoạch tương lai. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không chắc chắn hoặc dự đoán về sự kiện chưa xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp