Bản dịch của từ Longhorn trong tiếng Việt

Longhorn

Noun [U/C]

Longhorn (Noun)

lˈɑŋhɑɹn
lˈɑŋhoʊɹn
01

Một loài động vật thuộc giống gia súc có sừng dài.

An animal of a breed of cattle with long horns

Ví dụ

Longhorns are popular in Texas rodeos.

Longhorns phổ biến trong các cuộc thi rodeo ở Texas.

The Longhorn named Bella won the livestock show.

Con bò Longhorn tên Bella đã giành chiến thắng trong cuộc triển lãm động vật.

The Longhorn breed is known for its distinctive appearance.

Giống bò Longhorn nổi tiếng với ngoại hình đặc biệt của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longhorn

Không có idiom phù hợp