Bản dịch của từ Longhorn trong tiếng Việt
Longhorn

Longhorn (Noun)
Longhorns are popular in Texas rodeos.
Longhorns phổ biến trong các cuộc thi rodeo ở Texas.
The Longhorn named Bella won the livestock show.
Con bò Longhorn tên Bella đã giành chiến thắng trong cuộc triển lãm động vật.
The Longhorn breed is known for its distinctive appearance.
Giống bò Longhorn nổi tiếng với ngoại hình đặc biệt của nó.
Họ từ
"Longhorn" là từ chỉ một loài gia súc có đặc điểm nổi bật là đôi sừng dài, thường thấy ở giống bò chăn nuôi tại Bắc Mỹ, đặc biệt là bò Texas Longhorn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "longhorn" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "longhorn" có thể được dùng để chỉ các tổ chức, đội thể thao hoặc biểu tượng văn hóa tại Texas.
Từ "longhorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai từ "long" (dài) và "horn" (sừng). Tiếng Anh vận dụng từ này để chỉ những loài bò có sừng dài, đặc biệt là giống bò Texas Longhorn. Đặc điểm của sừng dài đã trở thành biểu tượng văn hóa và nông nghiệp ở Mỹ, thể hiện sự mạnh mẽ và bền bỉ. Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện mối liên hệ giữa đặc tính vật lý và ý nghĩa văn hóa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "longhorn" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "longhorn" thường được sử dụng để chỉ một loài bò đặc trưng với sừng dài, như bò Longhorn Texas. Thuật ngữ này cũng liên quan đến văn hóa miền Tây nước Mỹ và có thể xuất hiện trong bài viết về động vật, trang trại hoặc du lịch sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp