Bản dịch của từ Longingly trong tiếng Việt
Longingly

Longingly (Adverb)
She looked longingly at the couples in the park.
Cô ấy nhìn một cách khao khát vào các cặp đôi trong công viên.
He did not gaze longingly at the happy families.
Anh ấy không nhìn một cách khao khát vào các gia đình hạnh phúc.
Do you longingly wish for a better social life?
Bạn có khao khát mong muốn một cuộc sống xã hội tốt hơn không?
Từ "longingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả tâm trạng hoặc cảm xúc khao khát, tiếc nuối hay mong mỏi điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự khao khát mạnh mẽ về một người, một nơi chốn hoặc một kỷ niệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "longingly" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự luyến tiếc hơn.
Từ "longingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "long", xuất phát từ tiếng Latinh "longus" có nghĩa là "dài". Trong lịch sử, "long" phản ánh một cảm giác khao khát hoặc mong chờ điều gì đó kéo dài, và từ này đã phát triển để chỉ một ước vọng sâu sắc hoặc một nỗi nhớ thương. "Longingly" là trạng từ phản ánh trạng thái tâm lý của sự khao khát, thể hiện sự thèm muốn hay tiếc nuối mạnh mẽ về một điều gì đó không thể có hoặc đã mất.
Từ "longingly" thể hiện cảm xúc khao khát hoặc hoài niệm, thường được sử dụng trong các phần thi viết và nói của IELTS để diễn đạt trạng thái tâm lý. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tác phẩm văn học và hội thoại thông thường là đáng kể, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc sâu sắc hoặc mong ước. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài thơ và văn bản nghệ thuật, thể hiện sự chân thành và sâu lắng của con người trước một điều gì đó quý giá hoặc mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp