Bản dịch của từ Longingly trong tiếng Việt

Longingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longingly (Adverb)

lˈɔŋɪŋli
lˈɑŋɪŋli
01

Với niềm khao khát khao khát.

With a yearning desire.

Ví dụ

She looked longingly at the couples in the park.

Cô ấy nhìn một cách khao khát vào các cặp đôi trong công viên.

He did not gaze longingly at the happy families.

Anh ấy không nhìn một cách khao khát vào các gia đình hạnh phúc.

Do you longingly wish for a better social life?

Bạn có khao khát mong muốn một cuộc sống xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longingly

Không có idiom phù hợp