Bản dịch của từ Longlist trong tiếng Việt
Longlist

Longlist (Noun)
Danh sách các tên hoặc vật phẩm được chọn để lập danh sách rút gọn.
A list of selected names or things from which a shortlist is to be compiled.
The committee created a longlist of candidates for the community project.
Ủy ban đã tạo ra một danh sách dài ứng viên cho dự án cộng đồng.
They did not finalize the longlist for the charity event yet.
Họ vẫn chưa hoàn thành danh sách dài cho sự kiện từ thiện.
Is the longlist for the social initiative available for public review?
Danh sách dài cho sáng kiến xã hội có sẵn để công chúng xem không?
Longlist (Verb)
Đặt vào một danh sách dài.
Place on a longlist.
Many candidates longlist their skills for the social work position.
Nhiều ứng viên liệt kê kỹ năng của họ cho vị trí công tác xã hội.
She did not longlist her qualifications for the community service role.
Cô ấy đã không liệt kê bằng cấp của mình cho vai trò phục vụ cộng đồng.
Did you longlist your experiences for the social project application?
Bạn đã liệt kê kinh nghiệm của mình cho đơn xin dự án xã hội chưa?
Từ "longlist" là thuật ngữ dùng để chỉ danh sách dài các ứng viên, tác phẩm hoặc sản phẩm được xem xét cho một giải thưởng, cuộc thi hoặc quy trình lựa chọn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. "Longlist" thường tồn tại trước khi so với "shortlist", danh sách ngắn hơn sẽ được chọn ra từ danh sách dài. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật.
Từ "longlist" xuất phát từ sự kết hợp của hai yếu tố: "long" (dài) và "list" (danh sách), trong đó "long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "length", mang ý nghĩa là độ dài hoặc sự kéo dài. "List" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lista", chỉ một dải vật liệu dùng để ghi chú. Khái niệm hiện tại của "longlist" thường đề cập đến một danh sách dài các ứng viên tiềm năng trong các quá trình tuyển chọn hoặc giải thưởng, phản ánh sự phát triển của phương thức sàng lọc thông qua các giai đoạn.
Từ "longlist" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chọn lọc hoặc đánh giá ứng viên, chẳng hạn như trong các cuộc thi văn học hoặc tuyển dụng nghề nghiệp. Từ này biểu thị danh sách ban đầu của các ứng viên tiềm năng trước khi tiến hành lựa chọn cuối cùng.