Bản dịch của từ Shortlist trong tiếng Việt

Shortlist

Noun [U/C]Verb

Shortlist (Noun)

ʃˈɔɹtlˌɪst
ʃˈɔɹtlˌɪst
01

Danh sách các ứng cử viên được chọn để từ đó đưa ra lựa chọn cuối cùng.

A list of selected candidates from which a final choice is made.

Ví dụ

The company has created a shortlist of potential candidates for the job.

Công ty đã tạo một danh sách ngắn của ứng viên tiềm năng cho công việc.

After reviewing the shortlist, the hiring manager will conduct interviews.

Sau khi xem xét danh sách ngắn, người quản lý tuyển dụng sẽ tiến hành phỏng vấn.

Kết hợp từ của Shortlist (Noun)

CollocationVí dụ

Final shortlist

Danh sách cuối cùng

The final shortlist of candidates was announced yesterday.

Danh sách cuối cùng của ứng viên đã được công bố ngày hôm qua.

All-women shortlist

Danh sách ngắn toàn phụ nữ

The company announced an all-women shortlist for the leadership positions.

Công ty thông báo danh sách ngắn toàn phụ nữ cho vị trí lãnh đạo.

Politics shortlist

Danh sách ngắn chính trị

She made it to the politics shortlist for the upcoming election.

Cô ấy đã lọt vào danh sách ngắn chính trị cho cuộc bầu cử sắp tới.

Shortlist (Verb)

ʃˈɔɹtlˌɪst
ʃˈɔɹtlˌɪst
01

Đưa (ai đó hoặc cái gì đó) vào danh sách rút gọn.

Put (someone or something) on a shortlist.

Ví dụ

They shortlisted three candidates for the job interview.

Họ chọn lọc ba ứng viên cho cuộc phỏng vấn việc làm.

The committee shortlisted the top five proposals for further review.

Ủy ban chọn lọc năm đề xuất hàng đầu để xem xét tiếp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortlist

Không có idiom phù hợp