Bản dịch của từ Shortlist trong tiếng Việt
Shortlist
Shortlist (Noun)
The company has created a shortlist of potential candidates for the job.
Công ty đã tạo một danh sách ngắn của ứng viên tiềm năng cho công việc.
After reviewing the shortlist, the hiring manager will conduct interviews.
Sau khi xem xét danh sách ngắn, người quản lý tuyển dụng sẽ tiến hành phỏng vấn.
Kết hợp từ của Shortlist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final shortlist Danh sách cuối cùng | The final shortlist of candidates was announced yesterday. Danh sách cuối cùng của ứng viên đã được công bố ngày hôm qua. |
All-women shortlist Danh sách ngắn toàn phụ nữ | The company announced an all-women shortlist for the leadership positions. Công ty thông báo danh sách ngắn toàn phụ nữ cho vị trí lãnh đạo. |
Politics shortlist Danh sách ngắn chính trị | She made it to the politics shortlist for the upcoming election. Cô ấy đã lọt vào danh sách ngắn chính trị cho cuộc bầu cử sắp tới. |
Shortlist (Verb)
They shortlisted three candidates for the job interview.
Họ chọn lọc ba ứng viên cho cuộc phỏng vấn việc làm.
The committee shortlisted the top five proposals for further review.
Ủy ban chọn lọc năm đề xuất hàng đầu để xem xét tiếp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp