Bản dịch của từ Shortlist trong tiếng Việt
Shortlist

Shortlist (Noun)
The company has created a shortlist of potential candidates for the job.
Công ty đã tạo một danh sách ngắn của ứng viên tiềm năng cho công việc.
After reviewing the shortlist, the hiring manager will conduct interviews.
Sau khi xem xét danh sách ngắn, người quản lý tuyển dụng sẽ tiến hành phỏng vấn.
The shortlist includes three candidates who will meet with the CEO.
Danh sách ngắn bao gồm ba ứng viên sẽ gặp gỡ với giám đốc điều hành.
Kết hợp từ của Shortlist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
All-women shortlist Danh sách ứng viên chỉ có phụ nữ | The committee announced an all-women shortlist for the award. Ủy ban đã công bố danh sách rút gọn toàn nữ cho giải thưởng. |
Final shortlist Danh sách rút gọn cuối cùng | The final shortlist includes five candidates for the social project. Danh sách rút gọn cuối cùng bao gồm năm ứng viên cho dự án xã hội. |
Shortlist (Verb)
They shortlisted three candidates for the job interview.
Họ chọn lọc ba ứng viên cho cuộc phỏng vấn việc làm.
The committee shortlisted the top five proposals for further review.
Ủy ban chọn lọc năm đề xuất hàng đầu để xem xét tiếp.
She was shortlisted for the prestigious award in the social sector.
Cô ấy được chọn lọc cho giải thưởng uy tín trong lĩnh vực xã hội.
Họ từ
Từ "shortlist" là một danh từ và động từ, chỉ danh sách rút gọn các ứng viên được chọn cho một vị trí hoặc giải thưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "shortlist" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng đôi khi thay thế bằng "long list" để chỉ danh sách dài và sơ bộ. Phiên âm và ngữ âm trong cả hai biến thể này có phần tương đồng, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và thói quen sử dụng.
Từ "shortlist" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "short" xuất phát từ tiếng Latin "curtus" có nghĩa là ngắn, và "list" đến từ tiếng Latin "lista" có nghĩa là dải hoặc danh sách. Ban đầu, "shortlist" được sử dụng để chỉ danh sách rút gọn của những người hoặc vật được chọn trong một quá trình xét duyệt. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như tuyển dụng và giải thưởng, phản ánh quá trình lựa chọn có sự sàng lọc.
Từ "shortlist" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về quy trình tuyển dụng hoặc lựa chọn. Trong văn cảnh chung, "shortlist" thường được sử dụng trong các tình huống như phỏng vấn xin việc, lựa chọn ứng viên, hoặc trong các giải thưởng để chỉ danh sách rút gọn các ứng viên tiềm năng. Việc sử dụng từ này cho thấy sự nổi bật trong các cuộc thảo luận về sự cạnh tranh và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp