Bản dịch của từ Longness trong tiếng Việt
Longness

Longness (Noun)
The longness of the meeting bored everyone.
Sự dài dòng của cuộc họp làm ai cũng chán.
She complained about the longness of the charity event.
Cô ấy phàn nàn về sự dài dòng của sự kiện từ thiện.
The longness of the speech made people lose interest.
Sự dài dòng của bài phát biểu khiến mọi người mất hứng thú.
Họ từ
Từ "longness" là danh từ mang nghĩa chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự dài. Đây là một từ tiếng Anh ít được sử dụng và thường bị thay thế bởi từ "length". Trong ngữ cảnh sử dụng, "longness" có thể gặp trong một số tác phẩm văn học hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật chuyên môn, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Cả hai loại tiếng Anh đều ưa chuộng "length" hơn. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này không đáng kể, chủ yếu thể hiện ở ngữ điệu và nhấn âm trong từng ngữ cảnh.
Từ "longness" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tính từ "long", vốn được hình thành từ tiếng Proto-Germanic *langaz, tương ứng với tiếng Latinh "longus", có nghĩa là "dài". Sự kết hợp của hậu tố "-ness" cho thấy sự chuyển đổi từ tính từ thành danh từ, biểu thị trạng thái hoặc chất lượng của sự dài. Lịch sử từ vựng này phản ánh sự phát triển ngôn ngữ tiếng Anh, nơi mà việc mô tả đặc điểm chiều dài đã trở thành một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp.
Từ "longness" là một danh từ ít gặp trong tiếng Anh hiện đại, với tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học hay vật lý để chỉ chiều dài hoặc độ dài của một đối tượng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày và văn chương, từ "long" thường được ưa chuộng hơn, dẫn đến sự hạn chế về sự phổ biến của "longness".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp