Bản dịch của từ Longness trong tiếng Việt

Longness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longness (Noun)

lˈɔŋnˌɛs
lˈɔŋnˌɛs
01

(hiếm) độ dài, độ dài.

(rare) length, lengthiness.

Ví dụ

The longness of the meeting bored everyone.

Sự dài dòng của cuộc họp làm ai cũng chán.

She complained about the longness of the charity event.

Cô ấy phàn nàn về sự dài dòng của sự kiện từ thiện.

The longness of the speech made people lose interest.

Sự dài dòng của bài phát biểu khiến mọi người mất hứng thú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longness

Không có idiom phù hợp