Bản dịch của từ Look about trong tiếng Việt
Look about

Look about (Verb)
Many people look about for jobs in New York City.
Nhiều người tìm kiếm việc làm ở thành phố New York.
She does not look about for friends in her new school.
Cô ấy không tìm kiếm bạn bè ở trường mới.
Do you look about for social events in your area?
Bạn có tìm kiếm các sự kiện xã hội trong khu vực của bạn không?
Look about (Phrase)
Many people look about for social support during difficult times.
Nhiều người tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội trong những lúc khó khăn.
She does not look about for help from her friends anymore.
Cô ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè nữa.
Do you often look about for new social activities in your area?
Bạn có thường tìm kiếm các hoạt động xã hội mới trong khu vực không?
Cụm từ "look about" có nghĩa là tìm kiếm xung quanh hoặc điều tra một cách tổng quát. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động quan sát môi trường xung quanh với mục đích khám phá hoặc xác minh. "Look about" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong một số tình huống, "look around" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "look" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lucan", có nghĩa là "nhìn" hoặc "khám phá". Gốc Latinh có liên quan là "lucere", nghĩa là "chiếu sáng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để không chỉ bao gồm hành động nhìn thấy mà còn thể hiện sự chú ý, quan sát và tìm hiểu. Hiện nay, "look" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả vẻ bề ngoài hoặc cảm xúc.
Cụm từ "look about" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "look about" được sử dụng khi một người tìm kiếm hoặc quan sát xung quanh để thu thập thông tin hoặc xác định vị trí. Cụm từ này hay xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, chẳng hạn như khi đề cập đến việc khám phá không gian hoặc tìm hiểu về môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp