Bản dịch của từ Look up to someone trong tiếng Việt

Look up to someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look up to someone (Phrase)

lˈʊk ˈʌp tˈu sˈʌmwˌʌn
lˈʊk ˈʌp tˈu sˈʌmwˌʌn
01

Ngưỡng mộ hoặc tôn trọng ai đó.

To admire or respect someone.

Ví dụ

Many young people look up to Malala Yousafzai for her courage.

Nhiều bạn trẻ ngưỡng mộ Malala Yousafzai vì sự dũng cảm của cô.

Students do not look up to leaders who lack integrity.

Sinh viên không ngưỡng mộ những nhà lãnh đạo thiếu chính trực.

Do you look up to anyone in your community?

Bạn có ngưỡng mộ ai trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look up to someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look up to someone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.