Bản dịch của từ Looker trong tiếng Việt
Looker
Looker (Noun)
Một người nhìn.
A person who looks.
The looker observed the crowd at the social event.
Người nhìn quan sát đám đông tại sự kiện xã hội.
She is known as a keen looker in the community.
Cô ấy được biết đến là một người nhìn tinh mắt trong cộng đồng.
Một người có ngoại hình cụ thể.
A person with a specified appearance.
She's a real looker, always turning heads wherever she goes.
Cô ấy là một người có ngoại hình đẹp, luôn thu hút mọi ánh nhìn mỗi khi cô ấy đi qua.
He's a charming looker, known for his striking features and style.
Anh ấy là một người có ngoại hình quyến rũ, nổi tiếng với nét đẹp và phong cách lôi cuốn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp