Bản dịch của từ Looker trong tiếng Việt

Looker

Noun [U/C]

Looker (Noun)

lˈʊkɚ
lˈʊkəɹ
01

Một người nhìn.

A person who looks.

Ví dụ

The looker observed the crowd at the social event.

Người nhìn quan sát đám đông tại sự kiện xã hội.

She is known as a keen looker in the community.

Cô ấy được biết đến là một người nhìn tinh mắt trong cộng đồng.

02

Một người có ngoại hình cụ thể.

A person with a specified appearance.

Ví dụ

She's a real looker, always turning heads wherever she goes.

Cô ấy là một người có ngoại hình đẹp, luôn thu hút mọi ánh nhìn mỗi khi cô ấy đi qua.

He's a charming looker, known for his striking features and style.

Anh ấy là một người có ngoại hình quyến rũ, nổi tiếng với nét đẹp và phong cách lôi cuốn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Looker

Không có idiom phù hợp