Bản dịch của từ Loose chain trong tiếng Việt
Loose chain

Loose chain (Phrase)
The loose chain caused delays in the community recycling program last month.
Chuỗi lỏng lẻo đã gây ra sự chậm trễ trong chương trình tái chế cộng đồng tháng trước.
The volunteers did not notice the loose chain during the clean-up event.
Các tình nguyện viên đã không nhận thấy chuỗi lỏng lẻo trong sự kiện dọn dẹp.
Is the loose chain affecting our neighborhood's safety and security measures?
Chuỗi lỏng lẻo có ảnh hưởng đến sự an toàn và bảo mật của khu phố chúng ta không?
"Loose chain" (chuỗi lỏng) đề cập đến tình trạng của chuỗi bị lỏng, không được kéo căng hoặc không chặt chẽ, dẫn đến việc nó không hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng cơ khí hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh máy móc, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số lĩnh vực cụ thể. Sự khác biệt về phát âm giữa hai biến thể này thường không rõ rệt, nhưng có thể thấy ở cách nhấn âm trong một số từ liên quan.
Cụm từ "loose chain" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "loose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laxus" có nghĩa là lỏng lẻo, không chặt chẽ, và "chain" đến từ tiếng Latinh "catena", chỉ một chuỗi liên kết. Xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và vận chuyển, thuật ngữ này chỉ trạng thái của chuỗi không được cố định hoặc có độ chùng, điều này liên quan đến sự thiếu cấu trúc hoặc kiểm soát trong tổ chức. Sự kết hợp này phản ánh cách sử dụng hiện tại trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, giao thông và mạng lưới.
Cụm từ "loose chain" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí và động lực học, liên quan đến sự vận hành của các hệ thống truyền động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy ít hơn trong phần Nghe và Nói vì tính chất kỹ thuật, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật và thảo luận về cơ cấu kỹ thuật trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng khi mô tả sự không ổn định hoặc vấn đề trong các thiết bị cơ khí.