Bản dịch của từ Loose-stools trong tiếng Việt
Loose-stools

Loose-stools (Noun)
She missed the exam due to loose stools.
Cô ấy đã bỏ lỡ kỳ thi vì phân loãng.
Avoid spicy food to prevent loose stools during presentations.
Tránh thức ăn cay để ngăn chặn phân loãng trong buổi thuyết trình.
Do you have any tips to manage loose stools before interviews?
Bạn có mẹo nào để kiểm soát phân loãng trước phỏng vấn không?
Loose-stools là thuật ngữ chỉ tình trạng phân lỏng, thường gắn liền với tiêu chảy hoặc sự thay đổi trong thói quen đi đại tiện. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc chăm sóc sức khỏe. Loose-stools có thể chỉ dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe trang trọng, bao gồm nhiễm trùng, dị ứng thực phẩm hoặc rối loạn tiêu hóa.
Từ "loose-stools" bao gồm hai thành phần: "loose" và "stools". "Loose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leos" có nghĩa là không chặt, lỏng lẻo, bắt nguồn từ tiếng Latinh "laxus". "Stools" bắt nguồn từ tiếng Old English "stol" chỉ đến việc đi tiêu, có liên quan đến tiếng Latinh "stoolis". Cụm từ này chỉ tình trạng phân lỏng, phản ánh trạng thái sức khỏe hoặc chế độ ăn uống, hình thành từ sự miêu tả hình thái và tiến trình tiêu hóa.
Từ "loose-stools" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là các bài kiểm tra viết và nói, do nó thường mang tính chuyên ngành y tế. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh các bài kiểm tra nghe và đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiêu hóa, bệnh lý hoặc khi thảo luận về tác động của chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp