Bản dịch của từ Loose-stools trong tiếng Việt

Loose-stools

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose-stools (Noun)

lˈustˌoʊlsɚ
lˈustˌoʊlsɚ
01

Đi tiêu phân lỏng hoặc chảy nước.

Watery or loose bowel movements.

Ví dụ

She missed the exam due to loose stools.

Cô ấy đã bỏ lỡ kỳ thi vì phân loãng.

Avoid spicy food to prevent loose stools during presentations.

Tránh thức ăn cay để ngăn chặn phân loãng trong buổi thuyết trình.

Do you have any tips to manage loose stools before interviews?

Bạn có mẹo nào để kiểm soát phân loãng trước phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loose-stools/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loose-stools

Không có idiom phù hợp