Bản dịch của từ Looser trong tiếng Việt
Looser

Looser (Adjective)
Dạng so sánh của lỏng lẻo: lỏng lẻo hơn.
Comparative form of loose more loose.
She is a looser candidate than John for the IELTS speaking test.
Cô ấy là ứng cử viên yếu hơn John cho bài thi nói IELTS.
His writing skills are not looser than hers in the IELTS writing section.
Kỹ năng viết của anh ấy không yếu hơn cô ấy trong phần viết IELTS.
Is she a looser speaker than Tom in the IELTS speaking exam?
Cô ấy có phải là người nói yếu hơn Tom trong kỳ thi nói IELTS không?
Dạng tính từ của Looser (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loose Lỏng lẻo | Looser Lỏng hơn | Loosest Lỏng nhất |
Họ từ
Từ "looser" là dạng so sánh của tính từ "loose", có nghĩa là không chặt hoặc không khít. Trong ngữ cảnh, "looser" thường được dùng để chỉ một vật gì đó có độ lỏng lẻo hơn so với cái khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này thường bị nhầm lẫn với từ "loser", có nghĩa là người thất bại hoặc kém cỏi. Hai từ này khác biệt về ngữ nghĩa và cách phát âm. Nhìn chung, "looser" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "looser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "laxare", có nghĩa là "nới lỏng". Trong tiếng Anh, nó trở thành "loose" trong thế kỷ 14, mang nghĩa là không chặt chẽ hoặc bị lỏng lẻo. Thuật ngữ "looser" là dạng so sánh của "loose" và được sử dụng để mô tả trạng thái vật lý hoặc tình trạng không chính xác của một đối tượng, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ sự rộng rãi đến sự thiếu chặt chẽ.
Từ "looser" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không chặt chẽ, thường liên quan đến trang phục hoặc vật liệu. Những tình huống phổ biến có thể bao gồm mô tả quần áo rộng rãi hoặc đặc điểm của một không gian vật lý. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "looser" thường dễ bị nhầm lẫn với "loser" trong các ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp