Bản dịch của từ Loosish trong tiếng Việt

Loosish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loosish (Adjective)

lˈusɨʃ
lˈusɨʃ
01

Hơi lỏng lẻo.

Somewhat loose.

Ví dụ

The loosish dress she wore made her feel comfortable at the party.

Chiếc váy hơi rộng mà cô ấy mặc khiến cô cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.

His loosish jeans do not fit well for formal events.

Chiếc quần jean hơi rộng của anh ấy không vừa cho các sự kiện trang trọng.

Are those shoes you bought loosish or too tight for you?

Những đôi giày bạn mua có hơi rộng hay quá chật với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loosish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loosish

Không có idiom phù hợp