Bản dịch của từ Loosish trong tiếng Việt
Loosish

Loosish (Adjective)
The loosish dress she wore made her feel comfortable at the party.
Chiếc váy hơi rộng mà cô ấy mặc khiến cô cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.
His loosish jeans do not fit well for formal events.
Chiếc quần jean hơi rộng của anh ấy không vừa cho các sự kiện trang trọng.
Are those shoes you bought loosish or too tight for you?
Những đôi giày bạn mua có hơi rộng hay quá chật với bạn không?
Từ "loosish" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ trạng thái hơi lỏng lẻo hoặc không quá chặt chẽ. Đây là hình thức biến thể của từ "loose", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thoải mái hoặc không bị ràng buộc. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, "loosish" không phải là từ phổ biến và thường gặp nhiều hơn trong văn nói hoặc ngữ cảnh không chính thức.
Từ "loosish" có nguồn gốc từ tính từ tiếng Anh "loose", có gốc từ tiếng Latin "laxus", nghĩa là "lỏng lẻo" hay "không chặt". Tính từ này được sử dụng để mô tả trạng thái không bị ghì chặt hoặc không có cấu trúc rõ ràng. Sự kết hợp thêm đuôi "-ish" mang ý nghĩa không chắc chắn hoặc ở mức độ nào đó, cho thấy một trạng thái gần giống như "lỏng lẻo" nhưng không hoàn toàn. Từ này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa, sử dụng trong ngữ cảnh bất định và mơ hồ.
Từ "loosish" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tạm dịch là "hơi lỏng", từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả tính chất của vật liệu hoặc quần áo trong tiếng Anh thông thường. Sự phổ biến của từ này trong văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày rất hạn chế, do các lựa chọn từ vựng thay thế phong phú hơn.