Bản dịch của từ Lordly trong tiếng Việt
Lordly
Lordly (Adjective)
Của, đặc trưng của, hoặc thích hợp cho một lãnh chúa.
Of characteristic of or suitable for a lord.
Her lordly demeanor commanded respect from all her subjects.
Thái độ cao quý của cô ấy khiến tất cả các tín đồ của mình phải tôn trọng.
Not everyone appreciates his lordly attitude towards his peers.
Không phải ai cũng đánh giá cao thái độ cao quý của anh ta đối với bạn đồng nghiệp của mình.
Is it necessary to adopt a lordly tone in formal writing?
Có cần phải sử dụng một cách diễn đạt cao quý trong văn chương chính thức không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lordly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lordly" là tính từ chỉ trạng thái hoặc phong cách giống như một lãnh chúa, thể hiện sự kiêu hãnh, quyền uy và vương giả. Trong bối cảnh sử dụng, từ này thường mô tả vẻ ngoài, cử chỉ hoặc phong thái của một người có địa vị cao trong xã hội. Về ngữ nghĩa, từ "lordly" có thể tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết, sự khác biệt có thể thấy trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện của từ này trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "lordly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlāford," có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hlaif-wardaz, nghĩa là "người quản lý" hoặc "người chủ." Từ này có liên hệ chặt chẽ với thuật ngữ "lord" trong các ngữ cảnh phong kiến, nơi người cầm quyền thể hiện quyền lực và sự ưu việt. Ý nghĩa hiện tại của "lordly" chỉ sự tự mãn, kiêu ngạo và vương giả, phản ánh sự trang trọng và quyền lực, tương đồng với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "lordly" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phẩm chất, trạng thái của sự cao quý hoặc kiêu ngạo trong hành vi. Trong văn chương, "lordly" thường xuất hiện để diễn tả tính cách của các nhân vật quyền lực hoặc địa vị cao. Nó còn có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội, lịch sử hoặc triết học, liên quan đến sự phân chia giai cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp