Bản dịch của từ Losing money trong tiếng Việt
Losing money

Losing money (Phrase)
Many people are losing money due to the economic downturn.
Nhiều người đang mất tiền vì suy thoái kinh tế.
She regrets losing money on risky investments.
Cô ấy hối tiếc vì đã mất tiền vào các khoản đầu tư rủi ro.
Are you worried about losing money in the stock market?
Bạn có lo lắng về việc mất tiền trên thị trường chứng khoán không?
"Cụm từ 'losing money' chỉ hành động mất mát tài chính, khi một cá nhân hoặc tổ chức không thu được lợi nhuận từ một giao dịch hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh tính chất dài hạn của việc thua lỗ, trong khi người Mỹ có thể sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh ngắn hạn hơn".
Cụm từ "losing money" tách biệt thành hai thành phần, trong đó "lose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lūdere", mang nghĩa là "chơi" hay "mất đi". Nguyên bản từ này chỉ hành động bỏ lỡ một cái gì đó giá trị. Kết hợp với "money", từ này phản ánh tình trạng sụt giảm tài sản hoặc giá trị tài chính. Sự liên hệ này thể hiện qua việc đánh mất nguồn thu nhập hoặc đầu tư, liên quan đến những rủi ro trong kinh doanh hay quản lý tài chính.
Cụm từ "losing money" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề tài chính, kinh tế hoặc đầu tư. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi phân tích hoạt động kinh doanh, ngân sách cá nhân hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến hậu quả của việc đầu tư kém. Nó phản ánh những lo ngại về tài chính và rủi ro trong các quyết định kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp