Bản dịch của từ Lost one's bearing trong tiếng Việt

Lost one's bearing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost one's bearing (Idiom)

ˈlɔ.stoʊnzˈbɪ.rɪŋ
ˈlɔ.stoʊnzˈbɪ.rɪŋ
01

Trở nên bối rối và không biết mình đang ở đâu hoặc đang làm gì.

To become confused and not know where you are or what you are doing.

Ví dụ

During the debate, many students lost their bearing and forgot their points.

Trong cuộc tranh luận, nhiều sinh viên đã mất phương hướng và quên điểm của họ.

She did not lose her bearing while discussing social issues in class.

Cô ấy không mất phương hướng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Did the audience lose their bearing during the confusing presentation yesterday?

Khán giả có mất phương hướng trong buổi thuyết trình khó hiểu hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lost one's bearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lost one's bearing

Không có idiom phù hợp