Bản dịch của từ Lost one's bearing trong tiếng Việt
Lost one's bearing

Lost one's bearing (Idiom)
During the debate, many students lost their bearing and forgot their points.
Trong cuộc tranh luận, nhiều sinh viên đã mất phương hướng và quên điểm của họ.
She did not lose her bearing while discussing social issues in class.
Cô ấy không mất phương hướng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Did the audience lose their bearing during the confusing presentation yesterday?
Khán giả có mất phương hướng trong buổi thuyết trình khó hiểu hôm qua không?
Cụm từ "lost one's bearing" được sử dụng để chỉ trạng thái không biết mình đang ở đâu hoặc cảm giác lạc lối về địa lý, tâm lý hay trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh, nhóm từ này mang nghĩa khái quát về sự mất phương hướng. Cách sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách nhấn âm trong phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái khủng hoảng hoặc không định hướng rõ ràng.
Cụm từ "lost one's bearing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng hải để chỉ việc mất phương hướng trên biển. Ngày nay, nó được mở rộng để chỉ trạng thái thiếu định hướng trong cuộc sống hoặc trong quyết định, phản ánh sự không chắc chắn và nhầm lẫn trong tâm trí con người. Cụm từ nhấn mạnh sự cần thiết phải tìm ra hướng đi đúng trong các tình huống phức tạp.
"Cụm từ 'lost one's bearing' thường mang nghĩa là mất phương hướng cả về vật lý lẫn khái niệm. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong bài nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc và viết ở các ngữ cảnh liên quan đến hướng dẫn hoặc tình huống khó khăn. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi một người không chắc chắn về vị trí của mình hoặc cảm giác hoang mang trong quá trình ra quyết định".