Bản dịch của từ Louder trong tiếng Việt
Louder

Louder (Adjective)
Dạng so sánh của to: to hơn.
Comparative form of loud more loud.
Her voice is louder than his in the IELTS speaking test.
Giọng của cô ấy to hơn anh ấy trong bài thi nói IELTS.
The music in the background should not be louder than the speaker.
Âm nhạc phát trong nền không nên to hơn người nói.
Is it louder in the city during rush hour traffic?
Có ồn ào hơn trong thành phố vào lúc cao điểm giao thông không?
Dạng tính từ của Louder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loud To | Louder To hơn | Loudest To nhất |
Họ từ
Từ "louder" là so sánh hơn của tính từ "loud", có nghĩa là phát ra âm thanh với cường độ lớn hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, biểu thị sự gia tăng độ lớn của âm thanh so với một cái gì đó khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "louder" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "louder" xuất phát từ động từ "loud", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlud", có nghĩa là "âm thanh lớn" hoặc "ồn ào". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "clamor", có nghĩa tương tự. "Louder" là hình thức so sánh hơn của "loud", phản ánh sự gia tăng mức độ âm thanh. Sự phát triển về nghĩa và ngữ pháp của từ này cho thấy cách thức tiếng Anh đã mở rộng để mô tả sự thay đổi cường độ âm thanh trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "louder" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người nói cần nhấn mạnh âm thanh hoặc giao tiếp rõ ràng hơn. Trong phần đọc và viết, từ này ít gặp hơn nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự so sánh. Ngoài ra, từ "louder" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm thanh, giao tiếp, và cảm xúc, ví dụ như trong các buổi thuyết trình hoặc các cuộc hội thoại giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

