Bản dịch của từ Loupe trong tiếng Việt

Loupe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loupe (Noun)

lˈup
lˈup
01

Một chiếc kính lúp nhỏ được các thợ kim hoàn và thợ đồng hồ sử dụng.

A small magnifying glass used by jewellers and watchmakers.

Ví dụ

The jeweler used a loupe to inspect the diamond's clarity.

Người thợ kim hoàn đã sử dụng một kính lúp để kiểm tra độ trong của viên kim cương.

Many people do not know how to use a loupe effectively.

Nhiều người không biết cách sử dụng kính lúp một cách hiệu quả.

Can you see the details with a loupe on this ring?

Bạn có thể thấy các chi tiết trên chiếc nhẫn này bằng kính lúp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loupe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loupe

Không có idiom phù hợp