Bản dịch của từ Love-token trong tiếng Việt

Love-token

Noun [U/C]

Love-token (Noun)

lˈʌvtˈoʊkən
lˈʌvtˈoʊkən
01

Một cái gì đó được đưa ra như một dấu hiệu hoặc biểu tượng của tình yêu.

Something given as a sign or token of love

Ví dụ

She kept the love-token he gave her during their first date.

Cô ấy đã giữ món quà tình yêu mà anh đã tặng cô ấy trong buổi hẹn đầu tiên.

He never received a love-token from his friends on Valentine's Day.

Anh ta chưa bao giờ nhận được một món quà tình yêu từ bạn bè vào ngày Valentine.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love-token

Không có idiom phù hợp