Bản dịch của từ Love-token trong tiếng Việt
Love-token
Noun [U/C]
Love-token (Noun)
lˈʌvtˈoʊkən
lˈʌvtˈoʊkən
Ví dụ
She kept the love-token he gave her during their first date.
Cô ấy đã giữ món quà tình yêu mà anh đã tặng cô ấy trong buổi hẹn đầu tiên.
He never received a love-token from his friends on Valentine's Day.
Anh ta chưa bao giờ nhận được một món quà tình yêu từ bạn bè vào ngày Valentine.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Love-token
Không có idiom phù hợp