Bản dịch của từ Loveable trong tiếng Việt

Loveable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loveable (Adjective)

lˈʌvəbl
lˈʌvəbl
01

Có thể được yêu thương; xứng đáng với tình yêu hay tình cảm.

Able to be loved deserving love or affection.

Ví dụ

She is a loveable person who always helps others.

Cô ấy là một người đáng yêu luôn giúp đỡ người khác.

Some people find it hard to be loveable due to their behavior.

Một số người thấy khó để được yêu thích vì hành vi của họ.

Is being loveable an important quality in building relationships?

Việc trở nên đáng yêu có phải là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ không?

Dạng tính từ của Loveable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loveable

Lovely

More loveable

Dễ thương hơn

Most loveable

Dễ thương nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loveable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loveable

Không có idiom phù hợp