Bản dịch của từ Loveable trong tiếng Việt
Loveable

Loveable (Adjective)
She is a loveable person who always helps others.
Cô ấy là một người đáng yêu luôn giúp đỡ người khác.
Some people find it hard to be loveable due to their behavior.
Một số người thấy khó để được yêu thích vì hành vi của họ.
Is being loveable an important quality in building relationships?
Việc trở nên đáng yêu có phải là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ không?
Dạng tính từ của Loveable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loveable Lovely | More loveable Dễ thương hơn | Most loveable Dễ thương nhất |
Họ từ
Từ "loveable" (hay "lovable") chỉ tính cách, phẩm chất của một người hoặc vật khiến họ dễ được yêu thương hoặc quý mến. Từ này thường được dùng để mô tả sự thu hút về mặt tình cảm, thường liên quan đến sự đáng yêu, thiện cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, "lovable" là phiên bản được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "loveable" ít gặp hơn và thường dùng trong ngữ cảnh văn học. Dù cách viết khác nhau, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự.
Từ "loveable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "love", xuất phát từ tiếng Old English "lufu", có nghĩa là tình yêu. Root Latin của từ này là "amor", với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ "loveable" bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, thể hiện phẩm chất dễ mến, thu hút tình cảm của người khác. Sự kết hợp giữa sự tôn thờ và tình cảm đã định hình nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh khả năng gây ấn tượng tích cực trong mối quan hệ xã hội.
Từ "loveable" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt cảm xúc và tính cách. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng khi mô tả những cá nhân hoặc vật nuôi có sức hấp dẫn và dễ gây cảm tình. Nó thường liên quan đến các tình huống giao tiếp, nơi ý tưởng về sự yêu thương, sự thu hút và cái nhìn tích cực về người khác được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp