Bản dịch của từ Low fat food trong tiếng Việt

Low fat food

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low fat food (Idiom)

01

Thực phẩm có chứa ít chất béo hơn so với loại thông thường.

Food that contains a reduced amount of fat compared to regular versions.

Ví dụ

Many people prefer low fat food for healthier lifestyles.

Nhiều người thích thực phẩm ít chất béo để có lối sống khỏe mạnh.

Low fat food is not always tastier than regular food.

Thực phẩm ít chất béo không phải lúc nào cũng ngon hơn thực phẩm thông thường.

Is low fat food popular in schools and workplaces?

Thực phẩm ít chất béo có phổ biến trong trường học và nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low fat food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low fat food

Không có idiom phù hợp