Bản dịch của từ Low-fat food trong tiếng Việt

Low-fat food

Idiom

Low-fat food (Idiom)

01

Thực phẩm ít chất béo.

Food that is low in fat content.

Ví dụ

Low-fat food is recommended for a healthy lifestyle.

Thức ăn ít chất béo được khuyến khích cho lối sống lành mạnh.

It's important to avoid high-fat foods if you want to lose weight.

Quan trọng để tránh thức ăn cao chất béo nếu muốn giảm cân.

Do you think low-fat food is more popular in modern society?

Bạn nghĩ thức ăn ít chất béo phổ biến hơn trong xã hội hiện đại không?

Low-fat food is recommended for a healthy diet.

Thức ăn ít chất béo được khuyến khích cho chế độ ăn lành mạnh.

Some people avoid low-fat food because they find it tasteless.

Một số người tránh thức ăn ít chất béo vì họ thấy nó nhạt nhẽo.

02

Một lựa chọn thường được coi là lành mạnh hơn so với thực phẩm thông thường.

An option that is generally considered healthier than regular food.

Ví dụ

Low-fat food is recommended for a balanced diet.

Thức ăn ít chất béo được khuyến nghị cho chế độ cân đối.

Avoiding low-fat food may lead to health issues in the long run.

Tránh thức ăn ít chất béo có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.

Is low-fat food a common choice for people on a diet?

Thức ăn ít chất béo là lựa chọn phổ biến cho người đang ăn kiêng?

Low-fat food is recommended for a healthy lifestyle.

Thức ăn ít chất béo được khuyến nghị cho lối sống lành mạnh.

Not all people enjoy the taste of low-fat food.

Không phải tất cả mọi người đều thích hương vị của thức ăn ít chất béo.

03

Lựa chọn chế độ ăn uống ưu tiên các lựa chọn ít chất béo.

A dietary choice favoring lower fat options.

Ví dụ

Low-fat food is recommended for a healthy diet.

Thực phẩm ít chất béo được khuyến nghị cho chế độ ăn lành mạnh.

Avoiding high-fat foods is important for weight management.

Tránh thực phẩm giàu chất béo quan trọng cho việc kiểm soát cân nặng.

Is low-fat food easy to find in your local grocery store?

Thực phẩm ít chất béo dễ tìm thấy ở cửa hàng tạp hóa địa phương của bạn không?

Low-fat food is recommended for a healthy lifestyle.

Thức ăn ít chất béo được khuyến nghị cho lối sống lành mạnh.

She avoids high-fat snacks and opts for low-fat food instead.

Cô ấy tránh các loại snack cao chất béo và chọn thức ăn ít chất béo thay vào đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-fat food

Không có idiom phù hợp