Bản dịch của từ Low-grade trong tiếng Việt

Low-grade

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low-grade (Adjective)

loʊ gɹeɪd
loʊ gɹeɪd
01

Có chất lượng thấp hoặc tiêu chuẩn.

Of low quality or standard.

Ví dụ

The low-grade materials used in construction caused many problems.

Vật liệu cấp thấp được sử dụng trong xây dựng gây ra nhiều vấn đề.

The low-grade service at the restaurant led to negative reviews.

Dịch vụ cấp thấp tại nhà hàng dẫn đến đánh giá tiêu cực.

The low-grade education system needs immediate improvement for students' sake.

Hệ thống giáo dục cấp thấp cần cải thiện ngay lập tức vì lợi ích của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low-grade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-grade

Không có idiom phù hợp