Bản dịch của từ Lower ranks trong tiếng Việt

Lower ranks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lower ranks (Noun)

lˈoʊɚŋks
lˈoʊɚŋks
01

Những người có cấp bậc thấp hơn.

Those of lower rank.

Ví dụ

Many lower ranks struggle to find good jobs in society.

Nhiều người ở hạng thấp gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt.

Lower ranks do not receive the same benefits as higher ranks.

Người ở hạng thấp không nhận được những phúc lợi như hạng cao.

Do lower ranks face more challenges than higher ranks?

Người ở hạng thấp có phải đối mặt nhiều thách thức hơn không?

Lower ranks (Verb)

lˈoʊɚŋks
lˈoʊɚŋks
01

Giảm cấp bậc hoặc chức vụ.

To reduce in rank or position.

Ví dụ

The company will lower ranks due to poor performance this quarter.

Công ty sẽ hạ cấp bậc do hiệu suất kém trong quý này.

They do not lower ranks for employees without a valid reason.

Họ không hạ cấp bậc cho nhân viên nếu không có lý do chính đáng.

Will the manager lower ranks after the recent layoffs?

Liệu người quản lý có hạ cấp bậc sau các đợt sa thải gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lower ranks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lower ranks

Không có idiom phù hợp