Bản dịch của từ Lower ranks trong tiếng Việt
Lower ranks

Lower ranks (Noun)
Những người có cấp bậc thấp hơn.
Those of lower rank.
Many lower ranks struggle to find good jobs in society.
Nhiều người ở hạng thấp gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt.
Lower ranks do not receive the same benefits as higher ranks.
Người ở hạng thấp không nhận được những phúc lợi như hạng cao.
Do lower ranks face more challenges than higher ranks?
Người ở hạng thấp có phải đối mặt nhiều thách thức hơn không?
Lower ranks (Verb)
The company will lower ranks due to poor performance this quarter.
Công ty sẽ hạ cấp bậc do hiệu suất kém trong quý này.
They do not lower ranks for employees without a valid reason.
Họ không hạ cấp bậc cho nhân viên nếu không có lý do chính đáng.
Will the manager lower ranks after the recent layoffs?
Liệu người quản lý có hạ cấp bậc sau các đợt sa thải gần đây không?
Cụm từ "lower ranks" thường được sử dụng để chỉ những vị trí hoặc cấp bậc thấp hơn trong một tổ chức, cơ cấu hoặc hệ thống phân cấp. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "lower ranks" nhấn mạnh sự phân cấp, có thể áp dụng cho các lĩnh vực như quân sự, doanh nghiệp hoặc bất kỳ tổ chức nào có cấu trúc phân cấp.
Cụm từ "lower ranks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "lower" là từ ghép từ gốc tiếng Nguyên Âu "lōwer", có nghĩa là "thấp hơn", và "ranks" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "renc", có nghĩa là "hàng, dãy". Lịch sử của cụm từ này phản ánh cấu trúc xã hội, ám chỉ đến những vị trí hoặc cấp bậc thấp hơn trong một hệ thống phân cấp, hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quân đội, tổ chức, và môi trường công việc.
Cụm từ "lower ranks" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá, phân loại cấp bậc trong một tổ chức hoặc hệ thống nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), liên quan đến tài liệu mô tả sự phân chia vị trí trong công việc hoặc học thuật. Thường được sử dụng trong các tình huống như phân tích cấu trúc tổ chức, xu hướng xã hội, hoặc trong các báo cáo nghiên cứu về nhân sự. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp nhưng vẫn có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh nghiên cứu và thảo luận về hệ thống phân cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp