Bản dịch của từ Loy trong tiếng Việt
Loy

Loy (Noun)
She bought a traditional loy to use in her garden.
Cô ấy đã mua một cái loy truyền thống để sử dụng trong vườn của mình.
He couldn't find the loy his grandfather used for farming.
Anh ấy không thể tìm thấy cái loy mà ông nội đã sử dụng để làm ruộng.
Is the loy a common tool in Irish agriculture?
Có phải loy là công cụ phổ biến trong nông nghiệp Ireland không?
Từ "loy" trong tiếng Anh có nghĩa là một công cụ hoặc vật dụng sắc bén được sử dụng để đào hoặc xới đất, thường được làm bằng kim loại với phần lưỡi phẳng hoặc cong. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "spade" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ dụng cụ làm vườn tương tự. Ở Anh, "loy" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp địa phương, nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Sự khác biệt về từ vựng này phản ánh sự phát triển ngôn ngữ trong các khu vực khác nhau.
Từ "loy" có nguồn gốc từ từ Latin "latus", nghĩa là "bờ, cạnh". Sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ "bờ" sang "mảnh vụn" trong một số ngữ cảnh diễn tả sự kém bền vững hay không vững chắc. Trong tiếng Việt, "loy" thường chỉ các vật liệu hoặc sản phẩm có độ cứng kém hơn, liên quan đến tính chất mỏng manh và dễ bị hỏng. Sự kết nối này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và ứng dụng của từ qua thời gian.
Từ "loy" (một thuật ngữ tiếng Anh biểu thị về sự trung thành hoặc sự tận tụy) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân, tình bạn, hoặc trong các tác phẩm văn học và bài viết về đạo đức. Sự phổ biến của nó bị hạn chế do tính chất cụ thể và ngữ cảnh, chỉ được xem là phù hợp trong những tình huống nhất định.